검색어: essence (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

essence

베트남어

hạt nhân

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

get the essence.

베트남어

tri kỳ diệu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

brilliance and essence.

베트남어

anh phách, và chỗ này là tinh phách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

just enough essence!

베트남어

tốt, vừa đủ nước hoa trum

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

time is of the essence

베트남어

thời gian là vàng là bạc

마지막 업데이트: 2011-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but misunderstood the essence.

베트남어

nhưng lại hiểu lầm điều cốt lõi nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but time is of the essence.

베트남어

nhưng phải nhanh lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- your essence spirit is gone.

베트남어

tinh phách mất rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

that's the essence of the-

베트남어

cái căn bản là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- however, in essence, colonel...

베트남어

- dù sao, điều cốt yếu, Đại tá...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

how much essence did you extract?

베트남어

mày có thì biết chiết xuất cái gì ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

"this is the essence of discrimination."

베트남어

Đây là thực chất của sự phân biệt đối xử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

brother, your essence spirit is gone.

베트남어

hùng ca, tinh phách của huynh mất rồi hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

in essence, gentlemen, you work for me.

베트남어

thựa chất thì, các ông sẽ làm việc cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

because it contains your essence. stop it!

베트남어

vì trong rượu có mồ hôi của muội đừng nói nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

can i interest you in an herbal essence?

베트남어

tôi làm cậu phấn chấn với hương thảo mộc nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- it is the essence of being a barbarian.

베트남어

- Đó là điều cốt yếu để trở thành một barbarian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

because without smurf essence, i can't...

베트남어

kiểu này thì nước hoa trum của ta sẽ hết sớm thôi ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

abson! it's absolute essence of gigolos.

베트남어

abson, ý là vua trai bao đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

once in the sewer, timing will be of the essence.

베트남어

một khi đã xuống cống, giờ giấc là điều thiết yếu nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
9,175,445,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인