검색어: estranged (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

estranged

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

estranged father.

베트남어

người cha xa lạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an estranged wife?

베트남어

bà vợ bị ghẻ lạnh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we're estranged.

베트남어

chúng tôi ly thân rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

would be estranged from his family.

베트남어

sẽ bị chính gia đình ghẻ lạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she was estranged after her uncle rejected a loan request.

베트남어

vì không mượn được tiền nên katherine mới nói vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"for their romantic reunions with long-estranged lovers.

베트남어

"để tái hợp với bạn tình xa lạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

he hath put my brethren far from me, and mine acquaintance are verily estranged from me.

베트남어

ngài khiến các anh em tôi lìa xa tôi, và những người quen biết tôi trở nên kẻ lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

they were not estranged from their lust. but while their meat was yet in their mouths,

베트남어

chúng nó chưa xây khỏi điều mình ước ao, vật thực hãy còn trong miệng chúng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, i think it would be better if the husband were no longer estranged. yeah.

베트남어

không, anh nghĩ sẽ tốt hơn... nếu người chồng không còn ly thân nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the wicked are estranged from the womb: they go astray as soon as they be born, speaking lies.

베트남어

kẻ ác bị sai lầm từ trong tử cung. chúng nó nói dối lầm lạc từ khi mới lọt lòng mẹ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

"'tis ye, 'tis your estranged faces that miss the many-splendored thing."

베트남어

"chính các người, chính những khuôn mặt hững hờ... đã đánh mất những điều diễm tuyệt."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

that i may take the house of israel in their own heart, because they are all estranged from me through their idols.

베트남어

hầu cho ta bắt được nhà y-sơ-ra-ên trong chính lòng nó, vì chúng nó nhơn thần tượng mình mà xa lạ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

lucas hood had virtually no living relatives, an estranged ex-wife and son he ain't seen in years.

베트남어

lucas hood hầu như không có quan hệ xã hội, vợ cũ như người xa lạ cùng con trai không hề gặp mặt trong nhiều năm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

okay, my estranged husband who, when he was working made $43,000 a year, starts shoveling money at me.

베트남어

rồi, ông chồng ly thân của em, người hồi còn đi làm... kiếm được 43.000 đô một năm, bắt đầu rót tiền cho em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in a tragic scene, described by one investigator as reminiscent of a horrific cult ritual. a man and his wife was brutally stabbed to death by their estranged daughter, annabelle higgins. and her unidentified boyfriend.

베트남어

trong một thảm cảnh được mô tả bởi một điều tra viên... gợi nhớ tới một nghi lễ huyền bí khủng khiếp... một người đàn ông và vợ ông ta đã bị đâm một cách tàn bạo đến chết... bởi cô con gái ghẻ lạnh của họ, annabelle higgins, và người bạn trai chưa được xác định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because they have forsaken me, and have estranged this place, and have burned incense in it unto other gods, whom neither they nor their fathers have known, nor the kings of judah, and have filled this place with the blood of innocents;

베트남어

vì chúng nó đã lìa bỏ ta, đã làm chỗ nầy nên xa lạ, đã đốt hương ở đó cho các thần khác mà chúng nó, tổ phụ chúng nó, các vua giu-đa đều chưa từng biết, và vì chúng nó đã làm cho máu vô tội đầy nơi nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,325,303 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인