검색어: eternity (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

eternity

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

for all eternity

베트남어

cho tới muôn đời sau

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

영어

for all eternity.

베트남어

- vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i, to eternity.

베트남어

ta, để bất diệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

eternity and a day

베트남어

thiÊn thu vÀ mỘt ngÀy dịch phụ đề: qkk

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and paid for eternity.

베트남어

và bị trả giá mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can end your eternity.

베트남어

tôi có thể chấm dứt sự bất tử đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and eternity in an hour"

베트남어

và sự vĩnh cửu trong một tiếng đồng hồ."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

♪ and love me for eternity

베트남어

♫ và yêu em cho đến ngàn kiếp sau ♫

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

87 hours is an eternity.

베트남어

87 giờ là khoảng thời gian vô tận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for eternity, you are now one.

베트남어

và tới mãi về sau, hai con là một.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, it's been an eternity.

베트남어

chào anh. À, lâu lắm rồi mới gặp lại em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but eternity is longer still.

베트남어

nhưng sự bất tử vẫn còn đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you have to take an eternity?

베트남어

Ông đi lâu thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- is this what you do with eternity?

베트남어

Đấy có phải là cái anh làm với sự bất tử?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you will sail the seas for eternity.

베트남어

và con sẽ phải lang thang trên biển, mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an eternity...a quarter of an hour.

베트남어

lâu lắm ... khoảng 15 phút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yashida: eternity can be a curse...

베트남어

bất tử có thể là 1 lời nguyền..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anything you make here will last for eternity.

베트남어

bất cứ thứ gì bạn tạo ra ở đây sẽ tồn tại mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"waste not your thoughts on eternity."

베트남어

"kim triêu hữu tửu kim triêu tuý, "

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and in this beautiful young man is eternity.

베트남어

và trong chàng trai trẻ đẹp này... là sự vĩnh hằng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,196,558 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인