전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you exaggerate.
anh cứ quá lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you exaggerate!
- Ông thổi phồng quá!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you exaggerate...!
bạn nói quá rồi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you exaggerate him.
Ông phóng đại rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't exaggerate.
Đừng làm lớn chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you always exaggerate.
mày lúc nào cũng nói quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i never exaggerate!
- không, tôi không bao giờ nói phóng đại cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yeah, don't exaggerate.
anh đang định làm một việc vĩ đại đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doctors always exaggerate.
các bác sĩ thường hay phóng đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you exaggerate anymore?
anh không chém được hay hơn một tí à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't exaggerate, matthew.
Đừng thổi phồng quá, matthew.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't want to exaggerate.
tôi không muốn thổi phồng lên đâu.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
- i exaggerate, and you know it.
- con chỉ phóng đại thôi, và cha cũng biết mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i hope, for our sake, they exaggerate.
hy vọng bọn nó xạo ke thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr. gould, please, you exaggerate.
anh gould, anh nói quá rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my wife always loves to exaggerate.
vợ tôi lúc nào cũng thích phóng đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't exaggerate! but you beat him!
- nhưng em đã đánh nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no... not at all. don't exaggerate.
- không... hoàn toàn không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we cannot exaggerate and make things up.
không thể thêu dệt chuyện, thổi phồng sự thật được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you exaggerate things and have bad fashion taste
anh phóng đại mọi thứ và chẳng có gu thẩm mỹ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: