검색어: examining (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

examining

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

examining print dust.

베트남어

- kiểm tra dấu vân tay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm examining you for webs.

베트남어

cháu coi coi cô có màng không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here, put him in the examining room.

베트남어

Đây, bỏ nó vô phòng khám.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tony was just examining my bone structure.

베트남어

tony chỉ đang khảo sát cấu trúc xương của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

has someone been examining my records?

베트남어

Đã có người xem qua tấu chương của tôi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she fainted. a doctor's examining her.

베트남어

bác sĩ đang khám cho cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

not until we finish examining your heads first

베트남어

một điều nữa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- examining the contents of that man's stomach.

베트남어

khám nghiệm bên trong dạ dày của nạn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

john, i just finished examining val's new algorithm.

베트남어

john,tôi đã kiểm tra xong thuật toán mới của val.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

examining a patient. that's serious addictive behavior.

베트남어

Đó là hành vi nghiện ngập nghiêm trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everybody's examining me and projecting their shit on me.

베트남어

ai cũng mổ xẻ và nhắm vào anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

examining the artifacts that rick recovered - from the empress of africa.

베트남어

khám nghiệm cổ vật mà rick lấy được từ empress

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the patent office helped him sharpen his mind by examining these patents.

베트남어

cơ quan cấp bằng sáng chế giúp anh gọt sắc tâm trí của mình bằng cách kiểm tra các bằng sáng chế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the mold dries, and lee is examining it one day before fabricating an appliance.

베트남어

cái khuôn khô dần, rồi 1 ngày lee kiểm tra nó trước khi chuẩn bị làm răng giả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm working on a study examining the relationship-- oh, my god.

베트남어

tôi đang làm một cuộc nghiên cứu về các mối quan hệ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a paper examining the concept of worldview as it relates to and has been used by christianity.

베트남어

a paper examining the concept of worldview as it relates to and has been used by christianity.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

perhaps more clues can be found by examining the mysterious crop circles discovered throughout the world.

베트남어

có thể nhiều manh mối sẽ được tìm thấy bằng cách kiểm tra những vòng tròn bí ẩn trên các cánh đồng được phát hiện trên khắp thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

goddamn leekie, with his big, stupid face, sneaking doctors in here, examining you!

베트남어

leekie khốn nạn đó, với cái mặt bự ngu ngốc cho bác sĩ vào đây kiểm tra em! vợ yêu dấu của anh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

perhaps answers can be found by examining the incredible minds behind other geniuses throughout human history.

베트남어

có thể câu trả lời có thể được tìm thấy khi khám nghiệm các trí óc phi thường ẩn sau các thiên tài khác trong suốt lịch sử loài người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

research results examining the relationships between the ffm and each of the ten dsm personality disorder diagnostic categories are widely available.

베트남어

research results examining the relationships between the ffm and each of the ten dsm personality disorder diagnostic categories are widely available.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,533,016 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인