전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
exotic
ngọai lai
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
how exotic.
thật kỳ cục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no. exotic.
không
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
exotic germplasm
chất mầm ngoại lai
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
species, exotic
loài nhập nội
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
someplace exotic?
ra nước ngoài à? tối nay con định đi đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- exotic places.
- những nơi đẹp diệu kì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and exotic dancing.
và nhảy khiêu gợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
some place exotic?
ra nước ngoài chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a zippleback? exotic.
còn zippleback.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but no exotic dancers.
- yes! nhưng không có múa thoát y đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- an exotic dancer. - hmm.
một vũ công nhảy khỏa thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you mean "exotic dancers."
- Ý anh là "mấy cô ngoại quốc ấy hả".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
they're not exotic dancers.
họ không phải là người múa thoát y.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we are photographing exotic packs
chúng tôi chụp hình những con chim lạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she experimented with exotic pleasures.
bà ấy trải nghiệm những thú vui quái dị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
about the exotic island getaway...
về hòn đảo nghỉ dưỡng tuyệt vời...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
travel to exotic, distant lands.
Đến những vùng đất kì bí xa xôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and this is a much more exotic magazine.
và cuốn này còn gợi cảm hơn nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i make adult films, exotic pictures.
tôi làm phim con heo, chụp ảnh mát mẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: