전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
expansion
chủ nghĩa tư bản
마지막 업데이트: 2023-10-20
사용 빈도: 1
품질:
expansion path
Đường bành trướng; Đường mở rộng
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
real expansion.
sự bành trướng thật sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thermal expansion
cao độ
마지막 업데이트: 2021-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oil expansion chamber
buồng giãn nở dầu
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
the future of expansion
tương lai rộng mở
마지막 업데이트: 2023-06-07
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thermal expansion and construction
co dãn do nhiệt
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
a study of zapotec imperial expansion".
a study of zapotec imperial expansion".
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
expansion and new construction of industrial zones:
mở rộng và xây dựng mới các kcn:
마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
about the laboratory moving and expansion thing.
về chuyện chuyển phòng thí nghiệm và việc mở rộng đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ then nearly 14 billion years ago expansion started...
♪ then nearly 14 billion years ago expansion started...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just need to finish the expansion and the wall needs to go up.
chỉ cần hoàn thành việc mở rộng và dựng lên các bức tường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you know that chest expansion program you see on late night tv?
hẳn bạn biết chương trình khuya trên tv chỉ cách làm ngực nở nang đó chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your planet was discovered during what is commonly called the great expansion.
hành tinh của ngài được phát hiện trong quá trình gọi là công cuộc khai khẩn vĩ đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now our operation is small but there is a lot of potential for aggressive expansion.
bây giờ tổ chức của chúng ta tuy nhỏ nhưng lại có rất nhiều khả năng mở rộng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this will allow for any movement of the roof deck and expansion/contraction of the materials.
khoảng cách này cho phép tấm mái có thể di chuyển qua lại và mở rộng/co giãn vật liệu.
마지막 업데이트: 2019-06-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
long ago in an era of expansion our race spread out through the stars seeking new worlds to settle upon.
Đã từ xa xưa, trong kỷ nguyên của sự mở mang. chủng tộc của chúng ta tản ra khắp các vì sao, tìm kiếm các thế giới để an cư lạc nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
understanding the culture and customs is one of the key factors in deciding whether a business expansion is successful or not.
sự hiểu biết về văn hóa và các tập tục là 1 trong những nhân tố then chốt để quyết định việc mở rộng kinh doanh có thành công hay không.
마지막 업데이트: 2021-10-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
producing aquaculture food, breeders and encouraging fishing expansion in each region in order to adjust the regional markets.
sản xuất thức ăn, giống và khuyến ngư ở mỗi vùng để điều chỉnh thị trường từng vùng.
마지막 업데이트: 2019-05-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
and going by cubic feet, the biggest building in the expansion and we're gonna waste it on a church.
nói thẳng ruột ngựa thì với việc mở rộng tòa nhà lớn nhất và chúng ta sẽ lãng phí vào nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: