검색어: exploratory factor (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

exploratory factor

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

factor

베트남어

hệ số

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

factor:

베트남어

màu:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

zoom factor

베트남어

hệ số thu phóng

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

wow factor.

베트남어

wow factor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

stiffness factor

베트남어

hệ số độ cứng

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

영어

factor: mummification.

베트남어

chất dùng để ướp xác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's an exploratory trip--

베트남어

chỉ là một chuyến đi thăm dò.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

appraisal, rapid rural exploratory

베트남어

Đánh giá thăm dò nhanh nông thôn

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

an exploratory meeting might be in order.

베트남어

một cuộc tìm hiểu đã được ra lệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

so explain them. wake me when they've done an exploratory laparotomy.

베트남어

thì tìm nguyên nhân đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

one of the next limitations in this thesis is the rating of measuring scales by using application of confidence coefficient in cronbach’s alpha, exploratory factor analysis, checking of theoretical models by using multiple linear regression.

베트남어

hạn chế tiếp theo của đề tài nghiên cứu này đánh giá các thang đo bằng hệ số tin cậy cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá, kiểm định mô hình lý thuyết bằng phương pháp hồi quy tuyến tính bội.

마지막 업데이트: 2019-03-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

according to investigation findings of research assumptions by applying cronbach’s alpha, exploratory factor analysis, pearson correlation analysis and multi variable linear regression, the five assumptions from h1 to h5 that set up for rating of level of satisfaction of the users are totally accepted without being rejected.

베트남어

kết quả kiểm định gia thiết nghiên cứu thông qua phép kiểm định độ tin cậy thang đo cronbach's alpha, phân tích nhân tố khám phá efa, phân tích tương quan pearson và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy, với 5 giả thuyết từ h1 đến h5 đặt ra nghiên cứu về mức độ hài lòng của người sử dụng htttkt tại các ctcpxd việt nam đều được chấp nhận, không có giả thuyết nào bị bác bỏ.

마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

fixed factors

베트남어

các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,791,705,448 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인