검색어: favourable (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

favourable

베트남어

thuận lợi.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

that would be the most favourable outcome, yes.

베트남어

Đấy đúng là kết cục mong đợi nhất

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the most favourable time to the enemy would be dawn.

베트남어

thời điểm thuận tiện nhất cho kẻ thù sẽ là lúc bình minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

will the lord cast off for ever? and will he be favourable no more?

베트남어

chúa há sẽ từ bỏ đến đời đời ư? ngài há chẳng còn ban ơn nữa sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

lord, thou hast been favourable unto thy land: thou hast brought back the captivity of jacob.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã làm ơn cho xứ ngài, Ðem những phu tù của gia-cốp trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

the government stepped in nd helped one of its own... continue to squander millions of dollars... to use these events to negotiate more favourable...

베트남어

chính phủ từng bước giúp đỡ họ... tiếp tục lãng phí hàng triệu đôla... để làm các sự kiện đàm phán thuận lợi hơn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

deng exits bulls for cavs chicago bulls have traded two-time all star luol deng to cleveland cavaliers for andrew bynum and favourable draft picks.

베트남어

deng rời bulls chuyển tới cavs chicago bulls đã bán ngôi sao luol deng với giá trị gấp đôi cho cleveland cavaliers để đổi lấy andrew bynum.

마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:

영어

he shall pray unto god, and he will be favourable unto him: and he shall see his face with joy: for he will render unto man his righteousness.

베트남어

người cầu nguyện cùng Ðức chúa trời, Ðức chúa trời bèn đoái thương người, khiến người vui mừng xem thấy mặt ngài, và ngài trả lại sự công bình cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

we hope to get a favourable and prompt attention to this letter of intent and look forward to receiving your soft corporate offer (sco) shortly, confirming the terms and conditions outlined above.

베트남어

chúng tôi hi vọng quý công ty nhanh chóng quan tâm và bày tỏ thiện chí đối với thư ngỏ này, mong sớm nhận được thư chào hàng từ quý công ty, soft corporate, xác nhận các điều khoản và điều kiện nêu trên.

마지막 업데이트: 2019-07-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

these motors are characterized by the simple mechanical structure, high reliability, a favourable rate of torque to the rotor’s moment of inertia, high energy efficiency and capability of sustained operation with high loads and small rotational speed.

베트남어

Động cơ được phân loại theo cấu trúc cơ khí đơn giản, độ tin cậy cao, tỷ lệ phù hợp của mômen xoắn đối với mômen của rotor xét về lực quán tính, hiệu quả năng lượng cao và khả năng vận hành ổn định cùng với tải cao và tốc độ quay thấp.

마지막 업데이트: 2019-06-07
사용 빈도: 1
품질:

영어

france's reward for a dramatic comeback in their play-off against ukraine – they came from 2-0 down to win 3-2 over two legs – is a favourable draw alongside switzerland, ecuador and honduras in group e.

베트남어

phần thưởng xứng đáng dành cho đội tuyển pháp sau khi lội ngược dòng ngoạn mục trước ukraina ở trận play-off - họ để thua 2-0 ở trận lượt đi và sau đó giành chiến thắng chung cuộc 3-2 sau hai lượt trận - là kết quả bốc thăm thuận lợi khi họ cùng bảng e với thụy sĩ, ecuador và honduras.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,782,470,434 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인