전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ass to mouth.
anh ta nói trước mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mouth to mouth.
bằng miệng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he said ass to mouth.
anh ta nói trước mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- what, mouth to mouth?
- sao, bằng miệng à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do you need... mouth to mouth?
- em có cần... chút dưỡng khí?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i need mouth to mouth from all of you!
các cô gái mau đến hô hấp nhân tạo cứu người đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i need to give him mouth-to-mouth.
- tôi phải hô hấp nhân tạo cho anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- did you do mouth-to-mouth, faggot?
- cậu hô hấp nhân tạo sao, đồ bóng? ! - im đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i thought you liked it when i give you mouth to mouth.
em nghĩ có em bên cạnh thì sẽ càng thích hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if i call 911 tonight, any chance of mouth to mouth?
nếu tối nay tôi gọi 911, có cơ hội nào được hô hấp nhân tạo không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my son would cut him from gut to mouth in front of his own men.
con trai ta sẽ xẻ hắn thành từng mảnh ngay trước mặt quân lính của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i took her back to the bed and gave her mouth-to-mouth resuscitation.
tôi đưa cổ trở lại giường và làm hô hấp nhân tạo cho cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jim was supposed to rescue him, untie him, give him mouth-to-mouth.
jim sẽ phải cứu cậu ta, cởi trói cho cậu ta, và hô hấp nhân tạo cho cậu ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she was in there, on her hands and knees... picking through her own feces to retrieve those earrings.
cô ta đã ở đó, dùng cả tay và chân, đào bới trong đống phân của mình, để lấy ra đôi bông tai này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that showed your betters as fools who would barely get food from plate to mouth without the cleverness of their servants.
Điều đó cho thấy ngươi chỉ là một kẻ ngốc đang kiếm ăn bằng sự thông minh của mình trên đĩa thúc ăn như một bầy tôi trung thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
help, i don't think he's breathing. does anyone know mouth-to-mouth?
ai đó giúp với, người đàn ông này bị tắt thở
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do not proceed with mouth-to-mouth or mouth-to-nose resuscitation.use the appropriate equipment.
không được dùng miệng trực tiếp thực hiện động tác hô hấp nhân tạo qua đường miệng hoặc mũi của nạn nhân mà phải dùng trang thiết bị phù hợp.
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
urged on, he says, by a hand-to-mouth underground existence... that still nags at many of his fellow deserters... who continue to look over their shoulders.
anh ta nhấn mạnh, một cuộc sống lẩn lút với những điều kiện tối thiểu... vẫn đang hành hạ những người trốn quân dịch như anh ta... những người luôn phải sống trong sợ hãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've been thinking about those dear old girls... living in that drafty inn, working their fingers to the bone... living from hand to mouth... cluttering up that valuable piece of real estate.
tôi cũng đã suy nghĩ về mấy cô gái già thân yêu kia... sống trong cái quán trọ rách nát đó, làm việc cực khổ... sống tằn tiện... làm nhếch nhác cái bất động sản giá trị đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
with him will i speak mouth to mouth, even apparently, and not in dark speeches; and the similitude of the lord shall he behold: wherefore then were ye not afraid to speak against my servant moses?
ta nói chuyện cùng người miệng đối miệng, một cách rõ ràng, không lời đố, và người thấy hình Ðức giê-hô-va. vậy, các ngươi không sợ mà nói hành kẻ tôi tớ ta, là môi-se sao?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: