전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
weapon
vũ khí
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
weapon.
súng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weapon!
bỏ vũ khí xuống!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your weapon.
bỏ súng của mày ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what weapon?
vũ khí gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weapon(s)
(các) vũ khí
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 1
품질:
do not fire that weapon.
Đừng có bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do not fire that weapon!
Đừng bắn !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fire your weapon, othic!
bắn đi, othic!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
secret weapon.
Đừng lo, tôi có một vũ khí bí mật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weapon, please.
Đưa súng đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- every weapon.
- mọi vũ khí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"lethal weapon"?
"vũ khí chết người"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
fire weapons.
bắn vũ khí đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vrfws vehicle rapid fire weapon system
hệ thống vũ khí có tốc độ bắn cao được đặt trên phương tiện vận tải
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
damn weapon won't fire.
vũ khí không bắn được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you fire your weapon, shoot to wound only.
và không được bắn chết người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you want to save the girl, do not fire your weapon.
nếu muốn cứu con bé, không được bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weapon deactivated. weapon deactivated.
vũkhíđã vô hiệuhóa .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anyone who can fire a weapon, get 'em to the entrance.
bất cứ ai có vũ khí, bảo họ cố thủ ngay cửa ra vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: