검색어: firecracker (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

firecracker

베트남어

bánh pháo

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

firecracker.

베트남어

kẹo pháo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

now light the firecracker.

베트남어

còn bây giờ, đốt pháo hoa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

anything you say, firecracker.

베트남어

anh muốn sao cũng được, pháo bông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well, good for you, firecracker.

베트남어

À, mày giỏi lắm, pháo bông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i ain't no firecracker!

베트남어

tôi không phải là pháo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a real little firecracker, huh?

베트남어

một quả pháo hoa nhỏ, hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

listen, firecracker, you listen to me.

베트남어

nghe đây, pháo bông, anh hãy nghe tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

now you understand why we need the firecracker?

베트남어

bây giờ tụi mày hiểu tại sao mình cần tên pháo bông chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

why did you put a firecracker in that phone?

베트남어

sao cậu lại bỏ 1 viên pháo hoa và cái điện thoại đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a firecracker goes off once and then just lies there.

베트남어

một quả pháo hoa chỉ nổ một lần và rồi nằm yên đó luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it looks like a firecracker wrapped in roast beef.

베트남어

nó trông giống như một quả pháo hoa bọc trong thịt bò nướng ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if we can get this firecracker to come with us, we will be rich.

베트남어

nếu mình đưa được tên pháo bông này theo, mình sẽ giàu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it could tick until christmas and not even set off a firecracker!

베트남어

cái đồng hồ này có thể tích tắc tới noel, và nó không làm nổ dù chỉ một viên pháo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

koufax's curve ball is snapping off like a fucking firecracker.

베트남어

koufaxcó cú đánh bóng vòng cung thật tuyệt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

makes the bomb we tried to kill it with in '54 look like a firecracker.

베트남어

cái này khiến quả bom chúng ta dùng để cố giết nó năm 54 chỉ như một quả pháo hoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

way he's been shakin', i wouldn't trust him with a firecracker.

베트남어

theo cái cách hắn run, tôi không dám giao thuốc nổ cho hắn đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- firecrackers!

베트남어

pháo ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
9,146,051,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인