검색어: flagellation (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

flagellation

베트남어

sự đánh bằng roi

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

welcoming her family. it's some kind of public flagellation day.

베트남어

ngày hội trừng phạt gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

these films include bondage, spanking and flagellation, all illegal to send through the u.s. mails.

베트남어

những phim này có cảnh nô lệ, đánh bằng roi và đét đít, tất cả đầu không hợp lệ để được gởi qua bưu chính hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

does doctrine necessarily include vows of chastity, tithing and atonement for sins through self-flagellation and the cilice?

베트남어

có nhất thiết phải có thề sống trinh bạch, thu thuế thập phân ...và chuộc tội lỗi bằng cách tự quất roi và đeo vòng khổ hạnh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,657,614 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인