전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
flagellation
sự đánh bằng roi
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
welcoming her family. it's some kind of public flagellation day.
ngày hội trừng phạt gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
these films include bondage, spanking and flagellation, all illegal to send through the u.s. mails.
những phim này có cảnh nô lệ, đánh bằng roi và đét đít, tất cả đầu không hợp lệ để được gởi qua bưu chính hoa kỳ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
does doctrine necessarily include vows of chastity, tithing and atonement for sins through self-flagellation and the cilice?
có nhất thiết phải có thề sống trinh bạch, thu thuế thập phân ...và chuộc tội lỗi bằng cách tự quất roi và đeo vòng khổ hạnh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: