전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
carousel
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
a carousel.
trò kéo quân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carousel hotpot
lẩu băng chuyền
마지막 업데이트: 2022-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# the children's carousel #
# bọn trẻ chơi đu quay # #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this carousel doesn't work.
cái máy chiếu này không chịu hoạt động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a flashcard and vocabulary learning program
một chương trình luyện tập từ vừng bằng các thẻname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- #... carousel, the chestnut trees #
- #... đu quay, những cây hạt dẻ #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a bad carousel you got there.
như muốn hỏng lắm rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i had a wee trapeze and a carousel and a seesaw.
chúng tôi có một cái đu bé xíu, và một vòng quay... một vòng quay ngựa gỗ, và trò chơi bập bênh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
baggage for train number 22 is now available at carousel number four.
chuyến tàu số 22 sắp vào ga Ở cửa số 4.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
arriving passengers from flight number 758 from denver may retrieve their baggage at carousel two.
hành khách bay chuyến bay số 758 tới từ denver... có thể tới nhận hành lý ở băng truyền số hai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he had a guy who worked at the carousel sign a card for what looked like a routine little trick.
anh ta gặp 1 người ở khu vui chơi ký vào lá bài như những màn ảo thuật thông thường
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all you're gonna find is imported furniture, parts of a kiddie carousel, which i bought for charity.
tất cả những gì cô thấy chỉ là đồ nội thất nhập khẩu, một phần của trò kéo quân, mà tôi đã mua cho tổ chức từ thiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: