전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
flashlight
Đèn pin
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
flashlight.
đèn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
flashlight down?
flashlight down?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
drop the flashlight.
bỏ đèn ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
beast, flashlight.
beast, đưa đèn cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give me my flashlight.
trả đèn pin lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a coochie flashlight?
Đèn pin soi bím?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- give me that flashlight.
- Đưa cái đèn pin đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- like fucking a flashlight.
- thì cũng như phang cái đèn pin thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
except maybe your flashlight.
ngoại trừ cái đèn pin của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
here. let me have the flashlight.
Đưa tôi cái đèn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- give my friend your flashlight.
- Đưa đèn pin cho bạn tôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see if you can find a flashlight.
sẽ nhìn được nếu ta có một cây đèn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
flashlight is down, flashlight is down.
tổng thống ngã rồi, tổng thống ngã rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on! help me find the flashlight.
lại đây giúp anh tìm đèn pin đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay, well, do you have a flashlight?
Được rồi, em có đèn pin không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this thing came free with a flashlight.
nó có một cái đèn pin kèm theo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i say again, flashlight has arrived.
i say again, flashlight has arrived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the flashlight was a piece of shit too.
nhưng có cũng như không.
마지막 업데이트: 2024-04-04
사용 빈도: 1
품질:
no, your flashlight is meant to illuminate.
- Đèn pin là để soi sáng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: