검색어: float value control water (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

float value control water

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you can control water.

베트남어

các bạn đang làm việc này, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they must have learned to control water.

베트남어

Ý tôi là, ở mức độ phân tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

please enter a valid float value.

베트남어

hãy nhập vào một giá trị nổi hợp lệ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

please enter a float value < %1

베트남어

hãy nhập vào một giá trị nổi <% 1

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

please enter a float value between %1 and %2

베트남어

hãy nhập vào một giá trị nổi nằm giữa% 1 và% 2

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls in the same manner as the main control, but has more effect at the edges of the image than at the center.

베트남어

giá trị này điều khiển bằng cùng cách với cái điều khiển chính, còn có hiệu ứng nhiều tại những cạnh của ảnh hơn tại trung tâm.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls the level to use with the current effect.

베트남어

giá trị này điều khiển cấp cần dùng với hiệu ứng hiện có.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls the smoothing effect of the brush under the canvas.

베트남어

giá trị này điều khiển hiệu ứng làm mịn của chổi dưới bức vẽ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls the iterations to use for waves, tile, and neon effects.

베트남어

giá trị này điều khiển số lần lặp lại cần dùng với hiệu ứng sóng, lát và nê- ông.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls the degree of intensity attenuation by the filter at its point of maximum density.

베트남어

giá trị này điều khiển độ suy giảm mật độ do bộ lọc tại điểm mật độ tối đa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

this value controls the amount of distortion. negative values correct lens barrel distortion, while positive values correct lens pincushion distortion.

베트남어

giá trị này điều khiển độ méo mó. giá trị âm sửa chữa sự méo mó kiểu ống của ống kính, còn giá trị dương sửa chữa sự méo mó kiểu cái gối nhỏ để giắt ghim của ống kính.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,201,163 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인