전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
food fight! (♪♪♪)
Đấu-thức-ăn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're a chess player.
anh là dân cờ tướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you want a food fight?
ném thức ăn à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a very good chess player, but i'm no swindler.
tôi là người chơi cờ vua rất giỏi nhưng không phải là kẻ bịp bợm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it, my brother, was a brilliant chess player from the age of seven.
nó, anh tôi, là tay cờ xuất chúng từ khi mới lên bảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, what'd you do, have a food fight in here?
cái gì vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let the food fight amongst themselves if you must, but make no mistake.
cứ để đám "thức ăn" đó chiến nhau đi nếu cậu phải làm thế, đừng mắc sai lầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
just because you're russian, doesn't mean you're a better chess player than me.
chỉ vì anh là người nga, thì không có nghĩa anh chơi cờ giỏi hơn tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i need the algorithm you use to rank chess players.
không,tớ cần thuật toán cậu dùng để xếp hạng kì thủ cờ vua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1981 isbn 0-08-024117-4* "life of philidor: musician and chess-player" by george allen, tassilo von heydebrand und der lasa; da capo press; 1971.
1981 isbn 0-08-024117-4* "life of philidor: musician and chess-player" by george allen, tassilo von heydebrand und der lasa; da capo press; 1971.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다