검색어: food fight chess player (영어 - 베트남어)

영어

번역기

food fight chess player

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

food fight! (♪♪♪)

베트남어

Đấu-thức-ăn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're a chess player.

베트남어

anh là dân cờ tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you want a food fight?

베트남어

ném thức ăn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a very good chess player, but i'm no swindler.

베트남어

tôi là người chơi cờ vua rất giỏi nhưng không phải là kẻ bịp bợm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it, my brother, was a brilliant chess player from the age of seven.

베트남어

nó, anh tôi, là tay cờ xuất chúng từ khi mới lên bảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hey, what'd you do, have a food fight in here?

베트남어

cái gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let the food fight amongst themselves if you must, but make no mistake.

베트남어

cứ để đám "thức ăn" đó chiến nhau đi nếu cậu phải làm thế, đừng mắc sai lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

just because you're russian, doesn't mean you're a better chess player than me.

베트남어

chỉ vì anh là người nga, thì không có nghĩa anh chơi cờ giỏi hơn tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, i need the algorithm you use to rank chess players.

베트남어

không,tớ cần thuật toán cậu dùng để xếp hạng kì thủ cờ vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

1981 isbn 0-08-024117-4* "life of philidor: musician and chess-player" by george allen, tassilo von heydebrand und der lasa; da capo press; 1971.

베트남어

1981 isbn 0-08-024117-4* "life of philidor: musician and chess-player" by george allen, tassilo von heydebrand und der lasa; da capo press; 1971.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,935,166,108 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인