전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in the near future
cái thuộc về business plan đã được sử dụng trong buổi phỏng vấn trước đây tại iidi của bà tạ
마지막 업데이트: 2020-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now for the future.
hiện tại vì tương lai
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
preparing for the future
hành trang
마지막 업데이트: 2021-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- for the foreseeable future.
-đó là một viễn cảnh dự đoán được -uh-oh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in near future
trong thời gian tới
마지막 업데이트: 2014-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no ambition for the future.
không có hoài bão cho tương lai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and my only hope for the future.
cũng đem theo cả hy vọng duy nhất với tương lai ...của tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
equipment to prepare for the future
chuẩn bị hành trang
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and for the future king of england.
và với đức vua tương lai của nước anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i only fear for the future, dominus.
tôi chỉ lo cho tương lai, Ông chủ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- one has to prepare for the future.
- người ta phải chuẩn bị cho tương lai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
supply of labor in the near future
công ty tnhh hải phòng job xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc phát triển vững mạnh tới qúy công ty.
마지막 업데이트: 2021-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for the future is never truly set.
vì tương lai chưa bao giờ được thật sự sắp đặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...in the near future, and possibly beyond.
...trong tương lai gần, và có lẽ còn đến mai sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
filled with laughter and hope for the future.
ngập tràn tiếng cười và hy vọng vào tương lai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you want a good advice? for the future.
cho phép tớ cho cậu một lời khuyên nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is a vision for the future of our city.
Đây là một tầm nhìn bao quát cho tương lai của thành phố chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he puts away nuts for the future, like a squirrel.
Ổng để dành quả hạch cho tương lai, giống như những con sóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll got it in near future.
tôi sẽ có nó trong thời gian tới.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: