검색어: for the near future (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

for the near future

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in the near future

베트남어

cái thuộc về business plan đã được sử dụng trong buổi phỏng vấn trước đây tại iidi của bà tạ

마지막 업데이트: 2020-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now for the future.

베트남어

hiện tại vì tương lai

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

near future

베트남어

tương lai

마지막 업데이트: 2013-09-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

preparing for the future

베트남어

hành trang

마지막 업데이트: 2021-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- for the foreseeable future.

베트남어

-đó là một viễn cảnh dự đoán được -uh-oh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in near future

베트남어

trong thời gian tới

마지막 업데이트: 2014-08-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no ambition for the future.

베트남어

không có hoài bão cho tương lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and my only hope for the future.

베트남어

cũng đem theo cả hy vọng duy nhất với tương lai ...của tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

equipment to prepare for the future

베트남어

chuẩn bị hành trang

마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and for the future king of england.

베트남어

và với đức vua tương lai của nước anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i only fear for the future, dominus.

베트남어

tôi chỉ lo cho tương lai, Ông chủ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- one has to prepare for the future.

베트남어

- người ta phải chuẩn bị cho tương lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

supply of labor in the near future

베트남어

công ty tnhh hải phòng job xin gửi lời chào trân trọng và lời chúc phát triển vững mạnh tới qúy công ty.

마지막 업데이트: 2021-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for the future is never truly set.

베트남어

vì tương lai chưa bao giờ được thật sự sắp đặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

...in the near future, and possibly beyond.

베트남어

...trong tương lai gần, và có lẽ còn đến mai sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

filled with laughter and hope for the future.

베트남어

ngập tràn tiếng cười và hy vọng vào tương lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you want a good advice? for the future.

베트남어

cho phép tớ cho cậu một lời khuyên nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this is a vision for the future of our city.

베트남어

Đây là một tầm nhìn bao quát cho tương lai của thành phố chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he puts away nuts for the future, like a squirrel.

베트남어

Ổng để dành quả hạch cho tương lai, giống như những con sóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll got it in near future.

베트남어

tôi sẽ có nó trong thời gian tới.

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,777,654,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인