검색어: foreign languages (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

foreign languages

베트남어

ngoại ngữ

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:

영어

foreign languages press.

베트남어

foreign languages press.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

foreign

베트남어

ngoại

마지막 업데이트: 2013-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- foreign.

베트남어

- giọng ngoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

hanoi university of foreign languages

베트남어

nguyên tắc tráng thủy ngân vào tấm đồng gọi là máng thủy thì phải làm sạch tấm đồng bằng chất chua (rãi bột chua lên bề mặt tấm đồng dùng bông gòn làm sạch).

마지막 업데이트: 2011-08-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i find foreign languages very interesting.

베트남어

tôi nghĩ mấy thứ tiếng ngoại quốc rất là thú vị.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

peking: foreign languages press, 2002.

베트남어

peking: foreign languages press, 2002.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

foreign key

베트남어

khóa ngoại

마지막 업데이트: 2015-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foreign body.

베트남어

cơ thể ngoại lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foreign language

베트남어

ngoại ngữ

마지막 업데이트: 2013-12-10
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foreign bastard.

베트남어

Đồ ngoại lai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(foreign language)

베트남어

vâng, được rồi, tôi sẽ cho gnười đến đó ngay vậy ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we're not as up on foreign languages as you are.

베트남어

bọn em không giỏi ngoại ngữ như anh ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no, i don't have any degree in foreign languages yet

베트남어

không tôi chưa có bằng cấp gì về ngoại ngữ

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

foreign language proficiency

베트남어

khả năng ngoại ngữ

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

the third sister is studying at the university of foreign languages

베트남어

người chị thứ ba đang học ở trường đại học ngoại ngữ

마지막 업데이트: 2022-11-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

organized by the faculty of foreign languages, ton duc thang university

베트남어

do khoa ngoại ngữ Đại học tôn Đức thắng tổ chức

마지막 업데이트: 2020-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(speaking foreign language)

베트남어

chip 1 đã sẵn sàng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're a graduate in business administration and applied foreign languages.

베트남어

cô đã tốt nghiệp quản trị kinh doanh và xử dụng được ngoại ngữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(shouts in foreign language)

베트남어

[tiếng bản xứ]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,031,331,313 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인