전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
has the most fresh water
vùng đất
마지막 업데이트: 2021-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rfw reserve, fresh water
cự ly, khoảng cách 2.
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
do you have fresh water?
bị thiếu nước
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we gotta find fresh water.
chúng ta phải tìm nước sạch
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
f.w.d fresh water damage
sự hư hại trên nước ngọt
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
no rations, fresh water... (coughing)
không thức ăn, không nước uống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are they fresh water pearls or ocean?
là trân châu biển hay trân châu nam dương vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there's fresh water on this island.
có nước ngọt ở trên đảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i managed to bring back some fresh water.
nhưng tôi sẽ đem cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
during the day, those pools held fresh water.
vào ban ngày, vũng hồ đó chứa nước ngọt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's see if there's any fresh water.
Để coi có chút nước ngọt nào không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am not afraid of you, dreadful thing for my heart is pure as a fresh water spring.
"ta không sợ ngươi đâu, đồ xấu xa, quái dị "vì trái tim ta trong sạch như dòng nước mùa xuân."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hey, at least in toronto there's only fresh water.
này, ít ra thì ở toronto toàn là nước ngọt thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why don't you go see if there's any fresh water.
sao cháu không đi lấy một ít nước mát lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i've made sure that every checkpoint is resupplied with fresh water.
bảo đảm mọi chốt kiểm tra đều được tiếp nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they need a place to house the miners, grow food, source fresh water.
họ cần một chỗ để cho công nhân sinh sống. trồng lương thực, lấy nước uống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
two tablespoons of machine oil can contaminate an entire ship's fresh water supply.
hai thìa dầu máy có thể làm bẩn cả một thiết bị cung cấp nước sạch của con tàu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: