검색어: full naked and masturbate (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

full naked and masturbate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

naked and unashamed... ♪

베트남어

♪ naked and unashamed... ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i say get naked and get busy.

베트남어

con hãy ra đó và vui vẻ với nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can i see you full naked please

베트남어

có thể nhìn thấy bạn khỏa thân hoàn toàn như thế này

마지막 업데이트: 2022-06-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she was stark naked and painted...

베트남어

cổ trần như nhộng và vẽ sơn một bên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she was naked and naked chicks are hot.

베트남어

cô ta khoả thân và các cô gái khoả thân đề khieu gợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

naked and with a hard one on, goddamn it.

베트남어

Ở truồng với một cái củ cứng, tổ bà nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

yeah. i want us all to get naked and party.

베트남어

được , chúng ta cùng khỏa thân đi dự tiệc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your boss came in naked and you didn't even resist?

베트남어

Ông chủ của cậu trần như nhộng à. và cậu thậm chí không chống cự à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i had to wait for him in bed, naked and on my stomach.

베트남어

tôi chờ chàng ta trên giường, trần truồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

put all hope out of your mind and masturbate as little as possible.

베트남어

những điều choáng váng xảy ra cho mày. hy vọng là không làm mày phiền and masturbate as little as possible. it drains the strength.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'd like to get you naked and analyze you. oh, shit.

베트남어

tôi thích nhìn cô khỏa thân để xem xét cô oh mẹ ơi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so they're both of them naked and not a shrub in sight.

베트남어

vậy cả hai đều trần truồng và không tìm thấy một bụi cây nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will strip you naked... and hang you by the balls from the watchtower.

베트남어

tao sẽ lột truồng mày... và treo mày lên tháp canh bằng dái của mày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

right. otherwise how can l find you get naked and corrupt my daughter?

베트남어

không thì làm sao thấy ngươi trần truồng dụ dỗ con gái ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- yeah, we were completely naked and about to devour each other when:

베트남어

- vâng, chúng tao đã hoàn toàn khỏa thân. .... và có thể nuốt nhau khi:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't worry. you don't have to get naked and all that stuff.

베트남어

Đừng lo, cô sẽ không phải cởi trần hay làm mấy thứ đó đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you saying that she saw you naked... and she got horny and tried to rape you?

베트남어

Ý ngươi là đột nhiên thấy ngươi không mặc quần áo rồi đột nhiên muốn cưỡng hiếp ngươi chứ gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's fine and then suddenly he's naked and he's hugging everybody.

베트남어

anh ấy ổn và rồi bất ngờ, anh ấy cởi truồng và ôm tất cả mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

adam and eve, when expelled from paradise... realised they were naked... and covered themselves in shame.

베트남어

adam và eva, khi bị đuổi khỏi vườn Địa đàng... đã nhận ra mình trần truồng... và tự che đậy với lòng xấu hổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i came into your bed naked and tried to molest you, so you made a straitjacket and a pillow fort to protect yourself.

베트남어

tôi trần truồng tới giường anh và cố quấy rối anh, thế nên anh cho tôi một cái áo bò và cái gối để bảo vệ bản thân anh khỏi tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,748,569,508 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인