검색어: fundamental (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

fundamental

베트남어

cơ bản

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 4
품질:

영어

fundamental wave

베트남어

sóng cơ bản, sóng nền .

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

fundamental particle

베트남어

hạt sơ cấp

마지막 업데이트: 2010-06-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fundamental basis:

베트남어

cƠ bẢn:

마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's fundamental.

베트남어

cơ bản là thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

any fundamental difference?

베트남어

có khác biệt căn bản nào không ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so, the fundamental rule:

베트남어

luật lệ tại lễ tang là:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

tests fundamental gui application accessibility

베트남어

thử ra khả năng truy cập cơ bản của ứng dụng gui

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the fundamental purpose of this contract.

베트남어

mục tiêu của hợp đồng..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it goes against our fundamental human nature.

베트남어

nó đi ngược lại với bản năng con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

elementary weaves fundamental weaves simple weaves

베트남어

kiếu dệt bóng

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ava demonstrated true ai and you were fundamental to that.

베트남어

ava thể hiện một ai thật sự và cậu đóng vai trò quan trọng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there is a fundamental breach of contract where

베트남어

có một sự vi phạm hợp đồng trong đó một bên không thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo hợp đồng này, bao gồm việc thực hiện bị lỗi, một phần hoặc trễ.

마지막 업데이트: 2020-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

each one a tribute to one of the fundamental elements:

베트남어

mỗi bức tượng tượng trưng cho một trong bốn nguyên tố cơ bản của khoa học:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he says that's one of the fundamental laws of democracy.

베트남어

hắn nói đó là một trong những điều luật căn bản của chế độ dân chủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

our operation is defined in accordance with the fundamental values:

베트남어

chúng tôi hoạt động theo các giá trị chủ đạo:

마지막 업데이트: 2017-07-12
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

leonard, howard says you're working on fundamental tests...

베트남어

leonard, howard nói anh đang làm trong việc kiểm tra cơ bản

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a fundamental trade off between capitalist prosperity and economic security.

베트남어

một sự dung hòa căn bản giữa nền thịnh vượng tư bản và sự an toàn kinh tế.

마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"... the fundamental principles of democracy is the people's right

베트남어

"...những nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ là quyền con người...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i`m convinced that the fundamental studies and ethnic impulses be quiet.

베트남어

tôi đã bị thuyết phục rằng những khảo sát cơ bản... - và những xung đột dân tộc... - im lặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,727,674,310 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인