검색어: futile (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

futile

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

futile cycle

베트남어

chu trình kém hiệu quả, chu trình vô ích

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

this is futile.

베트남어

vô ích thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's futile.

베트남어

vô ích thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

words are futile.

베트남어

♪ hãy để đôi môi câm nín ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

resistance is futile!

베트남어

mọi kháng cự đều vô ích!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your situation is futile.

베트남어

mày giờ vô vọng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what do you mean "futile"?

베트남어

bố nói vô ích là sao chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

pursuit would be futile.

베트남어

Đuổi theo cũng vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hill: sir, evacuation may be futile.

베트남어

sếp, việc di tản có khi vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

any attempts at escape is futile.

베트남어

mọi nỗ lực đều vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

futile trace is already in process.

베트남어

Đã trong quá trình theo dấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that doesn't even qualify as futile.

베트남어

việc này còn không đáng được gọi là vô vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your futile effort to have a question answered.

베트남어

sự cố gắng vô ích của ngươi để có được một câu trả lời?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they'd finally understand that resistance is futile.

베트남어

cuối cùng, họ sẽ hiểu chống lại là vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

any further attempt to undermine our cause would be futile.

베트남어

bất kì cố gắng nào để ngăn cản ý định của bọn ta đều là vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and futile, marshal cogburn, "pursuit would be futile,"

베트남어

và sĩ quan cogburn vô dụng? "Đuổi theo sẽ là vô ích"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- it was futile trying to force him to testify before a grand jury.

베트남어

- việc thử ép ông ta làm chứng trước khi bồi thẩm đoàn đưa ra phán xét cuối cùng là vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's nothing so sad or futile as an elderly woman possessed by vain regrets.

베트남어

không có gì đáng buồn hơn một phụ nữ luống tuổi bị ám ảnh bởi những tiếc nuối vô vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because he loves his family and desperately wants a reconciliation though it may be hopeless and futile.

베트남어

vì anh ấy yêu gia đình mình và thiết tha muốn hoà giải... dù có lẽ đó là điều vô vọng và vô ích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

however, any attempt to have me reinstate the fight... between mr. chambers and monroe hutchen will be futile.

베트남어

tuy nhiên, bất kỳ nỗ lực nào để khiến tôi cho phục hồi trận đấu... giữa ông chambers và monroe hutchen đều vô ích..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,030,659,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인