전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
gambler
Đánh bạc
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- gambler.
- cờ bạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
with a gambler?
với một tay cờ bạc?
gambler at heart.
quả là 1 tay cờ bạc chính hiệu.
he's a gambler.
Ông ta là dân chơi bạc.
he's a gambler!
nó là một con bạc!
- i'm a gambler.
- tôi là dân cờ bạc.
is she a good gambler?
biết cược tiền không?
- from a former gambler.
- từ một người từng cờ bạc.
ethan hunt is a gambler.
ethan hunt là một kẻ thích đánh cược.
liyuan tse. legendary gambler.
liyuan tse, tay bài bạc huyển thoại.
sheriff, i'm a gambler.
xin lỗi.
like a gambler concealing a tell.
như một con bạc che giấu lời nói.
you are a gambler, aren't you?
ngươi là 1 tay cờ bạc, phải không?
'quite a gambler, that woman.'
quả là một tay cờ bạc, người phụ nữ đó.
a gambler, a gunman, a lawyer.
một tay cờ bạc, một tay súng, một luật sư.
and i took to it like a gambler's son.
và tôi như con trai của người đánh bạc.
for a smart gambler, you sure play sucker odds.
Đối với một con bạc thông minh, anh chơi liều quá đó.
brown talks like a gambler because he is one.
anh nâu nói chuyện như tay cờ bạc và đúng là như vậy.
a gambler's widow, not a chip to my name.
góa phụ của một tay cờ bạc, không một xu dính túi.