검색어: garments (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

garments

베트남어

thực phẩm

마지막 업데이트: 2021-06-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

clothes garments

베트남어

y phục

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

they garments stars?

베트남어

họ hàng mày sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all the garments are half done.

베트남어

Áo quần xong một nửa rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

brightest green were all her garments

베트남어

Ánh sáng chói xanh cả áo quần

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your riches are corrupted, and your garments are motheaten.

베트남어

của cải anh em bị mục nát, áo xống bị mối mọt ăn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they part my garments among them, and cast lots upon my vesture.

베트남어

chúng nó chia nhau áo xống tôi, bắt thăm về áo dài tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

let thy garments be always white; and let thy head lack no ointment.

베트남어

khá hằng mặc áo trắng, chớ thiếu dầu thơm trên đầu ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now joshua was clothed with filthy garments, and stood before the angel.

베트남어

vả, giê-hô-sua mặc áo bẩn, đứng trước mặt thiên sứ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're running around in your sleeping... garments at the crack of dawn.

베트남어

cô mặc đồ ngủ chạy vòng quanh vào những buổi rạng sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it was a prank. i am so sorry. i think we left the tags on your garments.

베트남어

xin lỗi, có lẽ chúng tôi chưa bỏ cái mác ra khỏi hàng của quý khách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and by the way, if you're turned on to rubber garments, i happen to have...

베트남어

và nhân tiện, nếu cô có hứng với bao cao su, tôi tình cờ có...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

, russeks has been the biggest buyer of pelts, , and producers of fur garments in the world,

베트남어

russeks đã là nhà thầu da sống và là nhà sản xuất... đồ lông lớn nhất trên thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and she arose, and went away, and laid by her vail from her, and put on the garments of her widowhood.

베트남어

cổi lúp ra và mặc quần áo góa bụa lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and it came to pass, as they were much perplexed thereabout, behold, two men stood by them in shining garments:

베트남어

Ðương khi không biết nghĩ làm sao, xảy có hai người nam mặt áo sáng như chớp, hiện ra trước mặt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

all thy garments smell of myrrh, and aloes, and cassia, out of the ivory palaces, whereby they have made thee glad.

베트남어

các áo xống ngài bay mùi thơm một dược, trầm hương, và nhục quế; từ trong đền ngà có tiếng nhạc khí bằng dây làm vui vẻ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

young man, if it is your wish to handle ladies garments; may i suggest, you take employment in a launderette. odd.

베트남어

anh bạn, nếu anh muốn sờ vào quần áo phụ nữ, tôi đề nghị anh nên chuyển sang làm giặt ủi đi! Ôi chúa ơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and strip aaron of his garments, and put them upon eleazar his son: and aaron shall be gathered unto his people, and shall die there.

베트남어

đoạn hãy lột áo xống a-rôn mặc cho Ê-lê-a-sa, con trai người. Ấy tại đó a-rôn sẽ được tiếp về và qua đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

binding his foal unto the vine, and his ass's colt unto the choice vine; he washed his garments in wine, and his clothes in the blood of grapes:

베트남어

người buộc lừa tơ mình vào gốc nho, lừa con mình vào nhành nho tốt nhứt. người giặt áo xống mình vào rượu nho, cùng lấy huyết nho lau áo tơi mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

garment

베트남어

trang phục

마지막 업데이트: 2013-08-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,439,002 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인