검색어: gentleness (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

gentleness

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

that same old gentleness...

베트남어

vẫn cái vẻ hiền dịu ấy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

her gentleness, her honesty..."

베트남어

sự dịu dàng, sự ngay thật của nàng..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

their gentleness is their strength.

베트남어

yếu đuối là sức mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there is a gentleness to the sound.

베트남어

Âm thanh thật nhẹ nhàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for you are gentle, and there is nothing stronger in the world than gentleness.

베트남어

bởi vì anh dịu dàng... và trên đời này không có gì mạnh mẽ hơn sự dịu dàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

thou hast also given me the shield of thy salvation: and thy gentleness hath made me great.

베트남어

chúa đã ban sự chửng cứu cho tôi làm cái khiên, và sự hiền từ chúa đã làm cho tôi nên sang trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

modest yet attentive, with her big, clear eyes and calm gentleness which so well hid her intelligence.

베트남어

dịu dàng và chu đáo, với đôi mắt to, sáng và êm đềm hòa nhã ẩn chứa bên trong một trí thông minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they have no idea of language, but these primates were known for their gentleness with females of the species.

베트남어

họ không biết gì về ngôn ngữ, nhưng mấy dã nhân này được biết đến nhờ sự nhẹ nhàng với cái cùng loài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the fruit of the spirit is love, joy, peace, longsuffering, gentleness, goodness, faith,

베트남어

nhưng trái của thánh linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhơn từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

thou hast also given me the shield of thy salvation: and thy right hand hath holden me up, and thy gentleness hath made me great.

베트남어

chúa cũng đã ban cho tôi sự cứu rỗi làm khiên; tay hữu chúa nâng đỡ tôi, và sự hiền từ chúa đã làm tôi nên sang trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

now i paul myself beseech you by the meekness and gentleness of christ, who in presence am base among you, but being absent am bold toward you:

베트남어

tôi là phao-lô, bởi sự nhu mì, nhơn từ của Ðấng christ mà xin anh em, tôi là người hèn hạ lắm trong khi gặp mặt giữa anh em nhưng lúc vắng mặt, đối với anh em, tỏ ra biết bao là dạn dĩ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

how could his men's gentleness, ...their general lack of interest in killing people, ...be turned into a strength?

베트남어

làm sao lính của ông lại yếu đuối đến vậy, ..sự thiếu hứng thú với việc bắn giết, ...lại có thể chuyển thành sức mạnh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

behold, he that keepeth israel shall neither slumber nor sleep. brothers, if anyone is caught in any transgression, you who are spiritual should restore him in a spirit of gentleness.

베트남어

behold, he that keepeth israel shall neither slumber nor sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,156,694 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인