전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i was glancing over your files
tôi vừa xem qua hồ sơ của bạn
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
i was glancing over your files.
tôi vừa xem qua hồ sơ về anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stirred for 10 seconds while glancing it an unopened bottle of vermouth. thank you.
khuấy 10 giây trong lúc nhìn chai vermouth chưa mở.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and please, sister sara, please hit it a straight blow, not a glancing one, huh?
và làm ơn, sơ sara, làm ơn đóng thẳng một cú, đừng để bị trợt, hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at these latitudes the sun's rays are glancing and not enough of their energy reaches the ground to enable trees to grow.
Ở vĩ độ này những tia sáng mặt trời lóe lên và không đủ năng lượng xuống tới mặt đất để đánh thức cây cỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh i— i've just been... glancing into some of the rooms. what'd you say we go to conney island, old sport?
tôi đang liếc qua mấy căn phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: