검색어: gleaming (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

gleaming.

베트남어

bóng láng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

two lovely eyes at me they were gleaming

베트남어

two lovely eyes at me they were gleaming

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he smiled wider, flashing his gleaming teeth.

베트남어

anh ta toét miệng cười to hơn, để lộ hàm răng sáng bóng.

마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

they put it in gleaming, silver cans. just for us.

베트남어

họ bỏ trong những thùng sáng loáng và dành cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

only human again poised and polished and gleaming with charm

베트남어

♪ tôi sẽ hoạch định kế hoạch Ông ấy sẽ trông đẹp hơn ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you ever see a crow's wing, how black and gleaming it is?

베트남어

bà có bao giờ thấy cánh của một con quạ, thấy nó đen và bóng cỡ nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some tyto alba with gleaming armor and battle claws, the moon rising behind him?

베트남어

một con cú tyto với áo giáp sáng và bộ vuốt chiến đấu, mặt trăng đang nhô lên sau lưng ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and let us turn gleaming fang towards moon of full purpose, and see blood and gore matted upon fur.

베트남어

vậy thì hãy đưa răng nanh về phía trăng tròn để thực hiện mục đích đó, và cùng chứng kiến máu dính vào bộ lông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

'tis 50 long years... since i saw the moon beaming... on strong manly forms... and on eyes with hope gleaming.

베트남어

♪ Đã 50 năm dài ♪ ♪ kể từ khi tôi thấy vầng trăng chiếu sáng ♪ ♪ trên những con người kiên cường ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all his 40 years have been a straight road to this one gleaming moment in destiny this one radiant clash of shield and spear sword and bone, and flesh and blood.

베트남어

tất cả 40 năm qua là một con đường thẳng... để dẫn đến thời khắc toả sáng định mệnh này. sự đụng độ giữa khiên và giáo. giữa lưỡi kiếm và xương, giữa da thịt và máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if we look at it in that context, perhaps the ancients would have described a gleaming ufo in the day as a cloud, a bright cloud, and they would have described a brightly lit ufo at night as a fiery pillar.

베트남어

nếu ta nhìn vào nó trong bối cảnh đó, có thể những người cổ đại đã miêu tả một ufo phát sáng trong ngày như một đám mây, một đám mây sáng, và họ đã miêu tả một ufo phát sáng vào ban đêm như một cây cột bốc lửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm gonna lift up this door and my big fucking glorious bitchy judge is gonna be sitting right there gleaming at me, or i'm gonna have the fucking neighborhood squirrels eat your asshole.

베트남어

tao sẽ nâng cánh cửa và chim tao sẽ tìm lại được cảm giác . hãy cho tao một tia hy vọng hoặc tao sẽ đem con sóc nhà hàng xóm cắn nát lỗ đít mày

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,884,430,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인