검색어: go hard , work hard and play hard (영어 - 베트남어)

영어

번역기

go hard , work hard and play hard

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

go hard , work hard and play hard

베트남어

chăm chỉ, làm việc chăm chỉ và chơi hết mình

마지막 업데이트: 2021-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

work hard, play hard, right?

베트남어

cống hiến hết mình, hưởng thụ tối đa, nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

work hard, play hard, am i right?

베트남어

làm việc chăm chỉ, chơi hết mình, tôi nói đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

work hard, and you get rich.

베트남어

làm việc chăm chỉ, các bạn sẽ giàu có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

please, work hard and be successful.

베트남어

nhờ vả. trấn tĩnh một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if i just work hard and keep my head down--

베트남어

nếu em làm việc chăm chỉ và giữ tinh thần...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you two must work hard and don't let your uncle down

베트남어

hai người phải chăm chỉ luyện tập... đừng để sư bá thất vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we all work hard and rarely have time for this kind of thing.

베트남어

bởi vì tất cả chúng tôi làm việc chăm chỉ và bạn sẽ thấy không luôn có thời gian cho mọi thứ, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he works hard and does a good job.

베트남어

cậu ấy làm tốt và chăm chỉ lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in the... in the kitchen, your footprints, they go hard and i have to chip them away.

베트남어

trong... trong bếp, dấu chân của anh dính rất chặt và em phải bào mòn nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm going to work hard, and learn from the real madrid players."

베트남어

tôi sẽ nỗ lực và học hỏi từ các thủ môn của real madrid."

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

because i always thought if you wanted something in life, you had to work hard and earn it.

베트남어

vì tôi luôn nghĩ nếu ta muốn gì đó, ta phải làm việc chăm chỉ và giành lấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but sometimes when you come back late you want to work hard and in a game you are not as sharp.

베트남어

cậu ấy trở lại muộn và chuyện cậu ấy không thi đấu được sắc sảo trong một trận đấu cũng là điều bình thường.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

if your boy works hard and shows some smarts when he grows up,

베트남어

nếu con trai anh làm việc chăm chỉ và cho tôi thấy vài sự thông minh khi nó lớn lên,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for pre-season preparation you have to work hard and there is less than one week to be ready."

베트남어

chúng tôi phải làm việc chăm chỉ trong quá trình chuẩn bị trước mùa giải và sẽ có một trận đấu trong vòng chưa đầy một tuần nữa."

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

now i've got to work hard and i'll have a chance of playing with the best in the world.

베트남어

lúc này tôi phải nỗ lực để có cơ hội được thi đấu với cầu thủ xuất sắc nhất trên thế giới.

마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i will continue to work hard and take advice from the manager and his coaching team to improve with every training session."

베트남어

tôi sẽ tiếp tục tập luyện chăm chỉ, lắng nghe mọi chỉ dẫn từ huấn luyện viên cũng như các thành viên của đội, từ đó sẽ giúp tôi hoàn thiện bản thân qua những buổi tập cùng đội bóng.”

마지막 업데이트: 2017-06-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

he works hard and lives in italy. hhe remarried four years ago ... and have got a son one year ago.

베트남어

Ông ấy sống, làm việc ở italy, mới tái hôn vài năm trước ... và đã có 1 con trai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,959,091,981 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인