전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
go hard , work hard and play hard
chăm chỉ, làm việc chăm chỉ và chơi hết mình
마지막 업데이트: 2021-09-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
work hard, play hard, right?
cống hiến hết mình, hưởng thụ tối đa, nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
work hard, play hard, am i right?
làm việc chăm chỉ, chơi hết mình, tôi nói đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
work hard, and you get rich.
làm việc chăm chỉ, các bạn sẽ giàu có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please, work hard and be successful.
nhờ vả. trấn tĩnh một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if i just work hard and keep my head down--
nếu em làm việc chăm chỉ và giữ tinh thần...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you two must work hard and don't let your uncle down
hai người phải chăm chỉ luyện tập... đừng để sư bá thất vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we all work hard and rarely have time for this kind of thing.
bởi vì tất cả chúng tôi làm việc chăm chỉ và bạn sẽ thấy không luôn có thời gian cho mọi thứ, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he works hard and does a good job.
cậu ấy làm tốt và chăm chỉ lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in the... in the kitchen, your footprints, they go hard and i have to chip them away.
trong... trong bếp, dấu chân của anh dính rất chặt và em phải bào mòn nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm going to work hard, and learn from the real madrid players."
tôi sẽ nỗ lực và học hỏi từ các thủ môn của real madrid."
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
because i always thought if you wanted something in life, you had to work hard and earn it.
vì tôi luôn nghĩ nếu ta muốn gì đó, ta phải làm việc chăm chỉ và giành lấy nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but sometimes when you come back late you want to work hard and in a game you are not as sharp.
cậu ấy trở lại muộn và chuyện cậu ấy không thi đấu được sắc sảo trong một trận đấu cũng là điều bình thường.
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
if your boy works hard and shows some smarts when he grows up,
nếu con trai anh làm việc chăm chỉ và cho tôi thấy vài sự thông minh khi nó lớn lên,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for pre-season preparation you have to work hard and there is less than one week to be ready."
chúng tôi phải làm việc chăm chỉ trong quá trình chuẩn bị trước mùa giải và sẽ có một trận đấu trong vòng chưa đầy một tuần nữa."
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
now i've got to work hard and i'll have a chance of playing with the best in the world.
lúc này tôi phải nỗ lực để có cơ hội được thi đấu với cầu thủ xuất sắc nhất trên thế giới.
마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i will continue to work hard and take advice from the manager and his coaching team to improve with every training session."
tôi sẽ tiếp tục tập luyện chăm chỉ, lắng nghe mọi chỉ dẫn từ huấn luyện viên cũng như các thành viên của đội, từ đó sẽ giúp tôi hoàn thiện bản thân qua những buổi tập cùng đội bóng.”
마지막 업데이트: 2017-06-07
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
he works hard and lives in italy. hhe remarried four years ago ... and have got a son one year ago.
Ông ấy sống, làm việc ở italy, mới tái hôn vài năm trước ... và đã có 1 con trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: