전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
go through.
qua đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go through it.
Đi thẳng qua nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go through it!
Đi qua nó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- go through it.
- Đâm qua luôn. -giữ chăt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go through the side.
Đi qua cửa bên đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go through the fire!
bước qua lửa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we go through here.
chúng ta đi qua đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- did it go through?
- qua chưa ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go through the tunnel
Đi dọc theo con đường
마지막 업데이트: 2022-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go through her stuff.
em kiểm tra thử đồ đạc của cô ấy xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did the call go through?
cuộc gọi đã thông máy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can't go through here.
jeremiah: không thể đi qua đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did the call go through? !
cuộc gọi đã thông chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yeah. go through the door!
- vâng đi qua cánh cửa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all applicants go through it.
tất cả hồ sơ đều được nộp ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
marco, you go through here.
marco, anh chui qua đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- just go through the garage.
- qua cửa đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, it didn't go through.
vâng, thưa ông. không được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
grow through what you go through
lời bài hát: grow through what you go through
마지막 업데이트: 2023-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and go through those drawers.
và nhớ rà soát các ngăn kéo nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: