전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
goal
vào!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 8
품질:
goal.
ghi điểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
goal!
ghi bàn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- goal!
trúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
draw goal
vẽ nhãn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
my goal.
mục tiêu của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, goal!
vào rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
goal! goal!
vào rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yes! - goal!
hảo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
end goal one
cũng là lúc bạn bắt đầu cho mục tiêu 2 của mình
마지막 업데이트: 2023-11-21
사용 빈도: 1
품질:
goal 2 h.
nhìn hướng 2h kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- awesome goal.
- một cú quá đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
goal! goal! goal!
vào, vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
goal ei grosso
ei grosso gi bàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
iai test 2 goal.
thi iai 2 môn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
next goal luigi!
sigue luigi kế tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's my goal.
micheal à....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he scores! goal!
- và sút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
another goal champion!
thêm một bàn nữa được ghi cho nhà vô địch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we've got one goal.
một quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: