전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
goi
goi
마지막 업데이트: 2011-10-10
사용 빈도: 1
품질:
rach goi
rạch gòi
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
goi business
kinh goi
마지막 업데이트: 2022-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
neu ban đen cu goi toi
hen ban mot dip o veit nam
마지막 업데이트: 2020-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- good goi ng, woody!
- tốt lắm, woody!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
goi came to me, herself.
koi đã tự tìm tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how's the melting goi...?
vụ nấu chải thế nào ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- where's he goi ng?
- hắn đi đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoa 1 goi voi 50 ml nuoc nong
hoa voi 150ml nuoc nong
마지막 업데이트: 2023-08-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban muon 1 con ga chao goi phai khong
ga nướng
마지막 업데이트: 2023-02-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
shit. you did it because of goi, right?
vì chị koi phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm loi yeu em you stupid behavior you goi e khong biet
em se on vi em co anh
마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
visitors should not ignore a special dish made from raw fish called goi ca.
du khách không nên bỏ qua một món ăn đặc sắc được làm từ cá sống gọi là món gỏi cá.
마지막 업데이트: 2012-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
before rang died, goi was told that client would transfer the payment with the password.
trước khi anh lang chết, bảo koi là đại cả sẽ chuyển tiền cho chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was goi ng to the xerox room 'cause they needed these by 5:00.
cháu đang chạy xuống phòng photo vì người ta cần giấy tờ này lúc 5 giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and now he fucking died in a car crash outta jealousy. gotta blame goi and boso. i saw right through that whore from the start.
cũng chỉ là do con koi và thằng boxo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: