전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
credit
tín dụng
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 14
품질:
credit:
công trạng:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
credit extension
việc đó đã làm công ty chúng tôi không được ngân hàng cấp tín dụng
마지막 업데이트: 2019-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
unlimited credit.
tín dụng không giới hạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- credit cards.
-tôi lấy được thẻ tín dụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-share credit?
- share credit?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i've always had good credit.
tôi luôn luôn có 1 thẻ tín dụng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his credit is good.
tín dụng của anh ta rất tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
credit against goods
tín dụng trả bằng hàng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
just so we could have a good credit score?
Để có một khoản lớn sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
specially prepared food, the best dancers, and good credit.
Đầu bếp nấu món đặc biệt cho anh, các vũ công sẽ kéo lưỡi anh ra, và tiền bạc của anh đầy ắp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i think you should establish a good line of credit.
tao nghĩ mày nên tạo dựng cái mức tín dụng của mày đê.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my credit still good with you?
-my credit still good with you? -mm. ............................
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my credit's still good, nora?
- sổ nợ của tôi vẫn còn ngon hả, nora?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is my credit good enough to buy you out?
tài chánh của tôi có đủ để mua đứt các cổ phần của ông không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i only have 5 million credit limit in this hotel. good.
tôi chỉ có 5 triệu đó là hạn mức trong khách sạn này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
republic credits are no good out here.
tiền công hoà ở đây không dùng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: