전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
greedy.
tham lam quá đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...so greedy.
thật tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are greedy
không bao giờ là đủ với bạn
마지막 업데이트: 2022-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
greedy bastards.
thằng khốn tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
greedy bitch!
con khốn tham lam!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the greedy pig!
- một con heo tham lam!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he was very greedy.
nó vô cùng tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all men are greedy!
Đàn ông các người ai cũng tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't be greedy.
Đừng tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they're so greedy!
họ tham ăn thế!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't get greedy.
- Đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"don't be greedy."
ngươi quá tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
my god is not greedy.
chúa của chúng tôi không tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we have greedy gods, too.
những vị thần của chúng tôi cũng tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't be greedy now.
Đừng wá tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nah, i'm not greedy.
không, tôi không có tham.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your heart is so greedy.
trái tim anh rất tham lam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he must be greedy like loki!
chắc ông ta rất tham lam... như loki vậy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i don't know. - greedy?
- tí tham Ăn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
greedy for a cheap price
tham rẻ
마지막 업데이트: 2020-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: