전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
growing up...
lớn lên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- growing up.
- sự trưởng thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- growing up?
- trưởng thành?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
growing up, sam...
lớn lên cùng sam ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i was growing up.
em còn phải lớn lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's growing up.
mà là cậu trưởng thành lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're growing up!
"hôm nay chính là ngày con lớn khôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
town's growing up, pat.
thị trấn đã phát triển nhiều, pat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is part of growing up.
Đây là một phần của sự trưởng thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i finished growing up, leon.
cháu hết tuổi lớn rồi, leon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's part of growing up.
Đó là một phần của quá trình trưởng thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's growing up, peabody.
nó sẽ lớn lên, peabody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i heard stories growing up...
tôi đã từng nghe kể rằng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they were good years, growing up.
những năm tháng đó thật đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i can't stop andy growing up.
tôi không thể ngăn andy trưởng thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- our little baby's growing up.
- cuối cùng thì thằng bé của chúng ta đã lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and all that shit i saw growing up,
không bao giờ lặp lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
even growing up with no role model?
ngay cả khi tôi lớn lên mà không có ai để học hỏi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mother says i'm growing up wild.
mẹ tôi nói tôi đang quá phóng túng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she's growing up, changing so fast.
đang lớn, thay đổi chóng mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: