검색어: gymnastics (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

gymnastics

베트남어

thể dục dụng cụ

마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

gymnastics.

베트남어

tập thể dục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

gymnastics?

베트남어

thể dục?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

your gymnastics competition.

베트남어

con còn phải thi đấu thể dục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

on how to do gymnastics.

베트남어

trong tập thể dục đúng cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he was my gymnastics instructor.

베트남어

hắn là 1 thầy hướng dẫn thể dục dụng cụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- you missed my gymnastics meet.

베트남어

bố? Ờ hở?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i did not know you did gymnastics.

베트남어

farren, chú không biết cháu tập thể dục nhịp điệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not just her former gymnastics teacher.

베트남어

không phải chỉ là cô giáo thể dục cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you know that thing they use for gymnastics?

베트남어

cậu biết thứ dụng cụ mà họ dùng cho thể thao chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it was my father who made me do gymnastics.

베트남어

cha tôi đã muốn tôi học thể dục dụng cụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

right, well, i used the gymnastics harness to escape.

베트남어

Đúng thế, tớ đã dùng thiết bị thể thao để trốn thoát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

guys wanna know that you're flexible and good at gymnastics.

베트남어

các chàng trai nên biết rằng em linh hoạt và giỏi thể dục dụng cụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

are you going to do gymnastics for me? yeah? side, side.

베트남어

con sẽ an toàn khi ở bên chú đúng thế không

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and now, gentlemen, we'll go outside for a little gymnastics.

베트남어

và bây giờ, quý vị, chúng ta sẽ ra ngoài thể dục thể thao một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

remember that gymnastics video we saw? yeah. i can get behind that.

베트남어

nhớ đoạn video mà chúng ta xem không ? sao anh quên được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

first prize, regional under tens' gymnastics two years in a row.

베트남어

giải nhất thể dục dụng cụ lứa tuổi dưới 10 cấp vùng trong hai năm liên tiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

surely you don't think we came all the way to capua for gymnastics?

베트남어

chắc ngươi không nghĩ chúng ta đi cả đoạn đường dài đến capua để xem thi đấu thể thao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

seems there are gymnastics at the moderno hotel. the two whores run from room to room servicing a dozen officers at a time.

베트남어

hai con điếm chạy từ phòng này sang phòng kia... phục vụ cho hàng tá sĩ quan cùng lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i usually do gymnastics at the gym with a 2-hour treatment period,which is the period after i finish school.

베트남어

tôi thường tập gym ở phòng gym cùng thời gian điều độ là 2 giờ,đó là khoảng thời gian sau khi tôi kết thúc giờ học trên trường

마지막 업데이트: 2022-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,024,013,170 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인