전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hệ thống
system
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hệ thống đang khóa số liệu
someone is currently doing an data closing
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
lưu số liệu hệ thống hoàn tất
system data backup completed.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
vệ sinh strainer cho hệ thống khí
i cleaned the strainers for air systems.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
hệ thống đang chạy hoạch định sản xuất
someone is currently doing an mps planning run
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hệ thống không hỗ trợ chức năng này.
system does not support this function.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
không thể nén số liệu hệ thống vào file
cannot compress system data into file
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
+ gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, cửa kính nước tàu thủy
+ handling and installing the ventilation system and glazed door of the vessels.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
bảo quản bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống:
repairing and performing maintenance on systems, such as:
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:
hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
thư chấp thuận; mã hệ thống phân loại ngành bắc mỹ.
approval letter; naics codes.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
từng bang trên lãnh thổ hoa kỳ sở hệ thống thuế thu nhập riêng.
each state in the united states has its own separate income tax system.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (mỹ).
claws close combat light armor weapon system (us)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
tham gia sửa chữa và bảo quản hệ thống neo trụ xoay (turret mooring)
i repaired and performed maintenance on turret mooring.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
s - hệ thống, q – hệ số, f – công thức, u – các phần khác
s - system, q - quantity, f - formula, u - others
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sửa chữa bầu hâm dầu cho production hỗ trợ bộ phận điện và điện tự động, sửa chữa hệ thống gió điều khiển và overhaul motor
i repaired the insulator for the production division to assist the division of electricity and auto-elelectricity, and repaired the control system of ventilation, and overhauled the motors.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
+ đã tham gia lắp đặt thiết bị trong buồng máy, cẩu hàng ở trên bong và hệ thống neo cho kho nổi fso5 của ptsc
+ i stalled the equipment in the instrument room, the derrick on the deck and anchorage system for fso5.
마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:
tại việt nam, quá trình xây dựng hệ thống mrv chỉ dừng lại ở quy mô từng khu vực khác nhau, chưa thể vươn tới quy mô toàn quốc.
finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
công ty sẽ yêu cầu chỉnh sửa nội dung mã hệ thống phân loại công nghiệp bắc mỹ khi thấy cần thiết khi gửi đơn i-526 đầu tiên.
the company will request an amendment, if necessary, of the naics codes upon the filing of the first actual i-526 petition. there is no assurance that the policy memorandum will not be revoked, amended and/or rescinded or that an adjudicator will adhere to it.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
cục trồng trọt có thể ưu tiên cho hoạt động nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh về biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
cục trồng trọt có thể dành sự ưu tiên cho công tác nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh với biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질: