검색어: hệ thống ống nước (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

hệ thống ống nước

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hệ thống

베트남어

system

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

hệ thống đang khóa số liệu

베트남어

someone is currently doing an data closing

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

lưu số liệu hệ thống hoàn tất

베트남어

system data backup completed.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

vệ sinh strainer cho hệ thống khí

베트남어

i cleaned the strainers for air systems.

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

hệ thống đang chạy hoạch định sản xuất

베트남어

someone is currently doing an mps planning run

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

hệ thống không hỗ trợ chức năng này.

베트남어

system does not support this function.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

không thể nén số liệu hệ thống vào file

베트남어

cannot compress system data into file

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

+ gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, cửa kính nước tàu thủy

베트남어

+ handling and installing the ventilation system and glazed door of the vessels.

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

bảo quản bảo dưỡng và sửa chữa các hệ thống:

베트남어

repairing and performing maintenance on systems, such as:

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:

베트남어

hệ thống mrv được cấu tạo từ ba hợp phần chính:

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

thư chấp thuận; mã hệ thống phân loại ngành bắc mỹ.

베트남어

approval letter; naics codes.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

từng bang trên lãnh thổ hoa kỳ sở hệ thống thuế thu nhập riêng.

베트남어

each state in the united states has its own separate income tax system.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (mỹ).

베트남어

claws close combat light armor weapon system (us)

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

tham gia sửa chữa và bảo quản hệ thống neo trụ xoay (turret mooring)

베트남어

i repaired and performed maintenance on turret mooring.

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

s - hệ thống, q – hệ số, f – công thức, u – các phần khác

베트남어

s - system, q - quantity, f - formula, u - others

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

sửa chữa bầu hâm dầu cho production hỗ trợ bộ phận điện và điện tự động, sửa chữa hệ thống gió điều khiển và overhaul motor

베트남어

i repaired the insulator for the production division to assist the division of electricity and auto-elelectricity, and repaired the control system of ventilation, and overhauled the motors.

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

+ đã tham gia lắp đặt thiết bị trong buồng máy, cẩu hàng ở trên bong và hệ thống neo cho kho nổi fso5 của ptsc

베트남어

+ i stalled the equipment in the instrument room, the derrick on the deck and anchorage system for fso5.

마지막 업데이트: 2019-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

tại việt nam, quá trình xây dựng hệ thống mrv chỉ dừng lại ở quy mô từng khu vực khác nhau, chưa thể vươn tới quy mô toàn quốc.

베트남어

finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

công ty sẽ yêu cầu chỉnh sửa nội dung mã hệ thống phân loại công nghiệp bắc mỹ khi thấy cần thiết khi gửi đơn i-526 đầu tiên.

베트남어

the company will request an amendment, if necessary, of the naics codes upon the filing of the first actual i-526 petition. there is no assurance that the policy memorandum will not be revoked, amended and/or rescinded or that an adjudicator will adhere to it.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

cục trồng trọt có thể ưu tiên cho hoạt động nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh về biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.

베트남어

cục trồng trọt có thể dành sự ưu tiên cho công tác nghiên cứu cũng như các dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu như các phương pháp thông minh với biến đổi khí hậu vả hệ thống mùa vụ mới phù hợp với điều kiện khí hậu mới.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,788,984,572 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인