검색어: hacker (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hacker

베트남어

hacker

마지막 업데이트: 2013-08-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a hacker.

베트남어

là hacker?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hacker jerk off!

베트남어

hacker chết tiệt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- to our hacker.

베트남어

- lùng ra hacker của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a weed-hacker!

베트남어

máy cắt cỏ !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- back to the hacker.

베트남어

- đến vị trí của hacker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i'm a hacker.

베트남어

-chi. sê làm tin tặc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a hacker killed her.

베트남어

một tin tặc đã giết cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the hacker's watchman

베트남어

vật bất ly thân của một hacker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a hacker, or a hero?

베트남어

một tin tặc, hay một người hùng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the weed-hacker, verne.

베트남어

tai nạn mà, verne.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so, you're a hacker?

베트남어

vậy cậu là một hacker?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the fringe hacker group

베트남어

nhóm hacker...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not just the hacker world.

베트남어

mà không phải chỉ có hacker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

goes by thom. expert hacker.

베트남어

bắt đầu là thorn, chuyên gia hacker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's a computer hacker.

베트남어

anh ta là hacker máy tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so she's a hacker, too.

베트남어

vậy cô ta cũng là tin tặc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

every hacker loves attention.

베트남어

mọi tên hacker đều thích sự chú ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you follow up on the hacker?

베트남어

Ông còn theo chân hacker?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not on any of the hacker boards.

베트남어

không ở trong 1 nhóm hacker nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
9,235,694,122 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인