텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
영어
hacker
베트남어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
마지막 업데이트: 2013-08-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
a hacker.
là hacker?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hacker jerk off!
hacker chết tiệt!
- to our hacker.
- lùng ra hacker của chúng ta.
a weed-hacker!
máy cắt cỏ !
- back to the hacker.
- đến vị trí của hacker.
- i'm a hacker.
-chi. sê làm tin tặc
a hacker killed her.
một tin tặc đã giết cô ấy.
the hacker's watchman
vật bất ly thân của một hacker.
a hacker, or a hero?
một tin tặc, hay một người hùng?
the weed-hacker, verne.
tai nạn mà, verne.
so, you're a hacker?
vậy cậu là một hacker?
the fringe hacker group
nhóm hacker...
not just the hacker world.
mà không phải chỉ có hacker.
goes by thom. expert hacker.
bắt đầu là thorn, chuyên gia hacker.
he's a computer hacker.
anh ta là hacker máy tính.
so she's a hacker, too.
vậy cô ta cũng là tin tặc.
every hacker loves attention.
mọi tên hacker đều thích sự chú ý.
you follow up on the hacker?
Ông còn theo chân hacker?
not on any of the hacker boards.
không ở trong 1 nhóm hacker nào.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성