전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hands up.
- giơ tay lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
hands up!
- giơ tay lên! - giơ thế nào được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hands up.
- thủ thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hands up!
- bỏ tay ra khỏi người tao, mẹ kiếp mày!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hands up, kat.
Đưataylênkat .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hands up, now!
giơ tay lên, ngay lập tức!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hands up, dimi...
- Đầu hàng đi, dimi..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
put your hands up
giơ tay lên
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 10
품질:
keep your hands up.
giơ tay lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
bow down, hands up.
bỏ cung tên xuống, giơ tay lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get your hands up.
- Đưa hai tay lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get your hands up!
- liz: giơ tay lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hands up, asshole!
- giơ tay lên, thằng chó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hands up! now! down!
cúi xuống!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hands up, pretty boy.
giơ tay lên nào, mấy ku.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- keeping your hands up.
- sao tôi lại phải tập mấy thứ này?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...damn hands up, bitch!
bỏ tay ra, đồ chó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hands up! hands up!
-Đầu hàng đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hands up, arsene lupin!
giơ tay lên, arsene lupin!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hand up.
Đưa tay lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: