검색어: have an album in the charts (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

have an album in the charts

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- you have the charts?

베트남어

- lấy được tấm hải đồ chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- yes, i have the charts.

베트남어

- có biểu đồ không? - có, tôi có biểu đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to have an account in the bank

베트남어

rút tiền ở một tài khoản ngân hàng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

your album is doing very well on the charts.

베트남어

album của cô đang lên trên bảng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- on the charts.

베트남어

- tấm hải đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have an enhanced in the field.

베트남어

có một dị năng giả trên chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the charts morozov.

베트남어

Đo đạc bản đồ là morozov.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

enough with the charts.

베트남어

Đủ đồ thị rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

creates a new empty album in the collection.

베트남어

tạo một tập ảnh rỗng mới trong cơ sở dữ liệu.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

my strength, off the charts.

베트남어

sức mạnh, vượt quá mọi biểu đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

adds new items to an album.

베트남어

thêm mục mới vào tập ảnh hiện thời.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

create new album in "%1"

베트남어

tạo tập ảnh mới trong «% 1 »

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

heat signature's off the charts.

베트남어

sức nóng sẽ làm gây hại cho con tàu .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have an--

베트남어

tôi có một...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

her last album was on the charts and is doing great in australia and france.

베트남어

album cuối cùng của cô ấy được lên bảng và bán rất chạy... ở Úc và pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have an idea.

베트남어

- tôi có ý này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

영어

have an orgasm?

베트남어

- Đạt cực khoái hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i have an idea.

베트남어

- tôi có ý kiến này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and ma'am...ratings are off the charts.

베트남어

và thưa bà...hắn đã ra khỏi bảng xếp hạng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we have an agreement.

베트남어

- thỏa thuận đàng hoàng nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,098,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인