검색어: have chance i will take you to eat chinese food (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

have chance i will take you to eat chinese food

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i will take you to eat delicious food

베트남어

bạn sẽ bất ngờ vì cuộc sống về đêm ở hồ chí minh rất tuyệt

마지막 업데이트: 2024-06-14
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will take you out to eat

베트남어

có rất nhiều đô ăn ngon ở đây

마지막 업데이트: 2019-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

today i will take you to eat pho

베트남어

hồi còn đi học sáng nào tôi cũng ăn phở

마지막 업데이트: 2020-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you to him.

베트남어

tôi sẽ dẫn cô đến chỗ ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you to feisal.

베트남어

tôi sẽ đưa anh tới gặp feisal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you to your father

베트남어

Để tôi đưa cô về với cha cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you!

베트남어

ta sẽ bắt ngươi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you down to the judith.

베트남어

tôi sẽ đưa hai người xuống sông judith.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

please, i will take you to your room.

베트남어

- Ồ, con mèo của ông gà mên. lại đây ta đưa mi lên phòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you to a secret place.

베트남어

tôi sẽ mang tất cả tới 1 nơi bí mật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i will take you to kinshasa, mr. jim.

베트남어

- tôi sẽ đưa anh đến kinshasa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i will take you back, kathleen

베트남어

♪ anh sẽ đưa em về, kathleen ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i promise i will take you home.

베트남어

ta nhất định đưa huynh về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this will take you to st. louis.

베트남어

cái vé này sẽ đưa bà tới saint louis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

violet will take you to your hotel.

베트남어

violet sẽ đưa chị đến khách sạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sayed will take you to a safe place.

베트남어

sayed sẽ đưa các người tới chỗ an toàn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now we will eat and drink and i will take you to meet miss barkley.

베트남어

bây giờ chúng ta sẽ đi ăn uống và tôi sẽ đưa cậu tới gặp cô barkley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

first we will take them home, and then i will take you to the old man.

베트남어

Đầu tiên ta mang chúng về nhà, và sau đó tôi sẽ đưa anh tới ông già.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how could you... come on, i will take you all!

베트남어

anh nói gì Được thôi lại đây tôi chấp hết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- uncle paulie will take you to the zoo later.

베트남어

chú paulie đưa các con đi sở thú sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,691,339 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인