전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
have fun
chúc vui vẻ
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 9
품질:
have fun.
vui vẻ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
have fun!
chơi vui vẻ lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- have fun.
- chúc cô vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-have fun?
- vui chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lets have fun
gửi cho bạn những bức ảnh khỏa thân
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and have fun.
và chúc vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have fun guys!
chúc vui vẻ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have fun, okay?
vui nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bye, have fun.
- bye, vui vẻ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- have fun, kids!
- con vui vẻ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wish you have fun
chúc bạn chơi vui vẻ
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have fun exploding.
nổ vui vẻ nha!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
goodbye, have fun.
tạm biệt nhé. chúc vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's have fun.
chúng ta vui thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- let's have fun.
- cứ vui chơi đi..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you should have fun.
anh nên vui vẻ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bon voyage, have fun.
- cứ đi mà không có tôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's have fun now.
vui chơi thôi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- let's just have fun.
-Đồng ý. -chào các con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: