전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have to apologize.
anh phải xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to apologize.
Để xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have come to apologize.
tôi đến để xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come to apologize?
cậu đến để xin lỗi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you do not have to apologize.
cậu không có gì phải xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you don't have to apologize
em không cần xin lỗi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you don't have to apologize.
cậu không cần phải xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i came to apologize.
hy v#7885;ng l#224; kh#244;ng sao. m#7885;i chuy#7879;n #273;#7889;i v#7899;i em kh#244;ng c#243; g#236;
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he doesn't have to apologize
Ông ấy không cần xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i came to apologize.
- cháu đến để xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we have to apologize for this confusion
bạn có thể đặt hàng mới, vì vậy chúng tôi có thể giao hàng cho bạn nhanh nhất có thể
마지막 업데이트: 2019-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just want to apologize.
tôi chỉ có lời xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you going to apologize?
có xin lỗi không hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you don't have to apologize to me.
- cô không phải xin lỗi tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no, he came to apologize.
không, cậu ta tới để xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has to apologize to me
tôi phải bắt cô xin lỗi ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't have anything to apologize for.
khiếu nại ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bernadette, i need to apologize.
bernadette,anh cần phải xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm trying to apologize.
ta đang xin lỗi con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so, you came to apologize, hmm?
cậu cảm thấy có lỗi phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: