검색어: have you traveled outside before (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

have you traveled outside before

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

where have you traveled before?

베트남어

bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?

마지막 업데이트: 2024-05-28
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you ever before?

베트남어

anh có từng té chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you been here before

베트남어

bạn đã đến đây bao giờ chưa

마지막 업데이트: 2014-08-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you been here before?

베트남어

- trước đây hai người đã tới đây chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you eaten here before

베트남어

bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa

마지막 업데이트: 2014-08-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you been arrested before?

베트남어

cậu từng bị bắt trước đây chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you been to vietnam before

베트남어

bạn đã từng đến việt nam rồi hả

마지막 업데이트: 2023-07-17
사용 빈도: 1
품질:

영어

- have you played this before?

베트남어

- cháu từng chơi trò này chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

have you been to hanoi before?

베트남어

tôi đã đến hcm 2 lần

마지막 업데이트: 2022-11-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

. have you ever seen our boss before?

베트남어

cô đã nhìn thấy ông chủ lần nào đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- have you done that before? - no.

베트남어

- Đã từng làm chuyện đó chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

have you done stuff like that before?

베트남어

Ông đã từng làm chuyện tương tự như thế trước kia chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now, have you flown at all before?

베트남어

trước đây hai người đã từng bay lần nào chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- have you taken my course before?

베트남어

-anh đã tham gia hội thảo của tôi lần nào chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

have you ever cooked a rabbit before?

베트남어

ngươi đã làm thịt thỏ bao giờ chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tell me, why have you traveled here, mr. reeb?

베트남어

nói cho tôi biết, tại sao ông đã đến đây, thưa Ô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i thought the trunks went outside before breakfast.

베트남어

chị nghĩ rương phải được chuyển ra xe trước bữa sáng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what if you traveled back decades?

베트남어

sẽ ra sao nếu cậu du hành về hàng thập kỉ thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and when you traveled before, in your mind, did you carry so much luggage?

베트남어

trước đây khi cô du lịch trong tưởng tượng cô có đem theo nhiều hành lý không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and you traveled all this way just to see me.

베트남어

ngươi đi xa chừng ấy chỉ để gặp ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,310,549 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인