검색어: he’s probably out cheating (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

he’s probably out cheating

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he's probably out there now.

베트남어

và lại gặp phải những chuyện như thế thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably passed out somewhere.

베트남어

anh ta chắc đang say bí tỉ ở đâu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably a spy.

베트남어

có khi hắn là một tên gián điệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably just reverting

베트남어

hắn ... hắn rõ ràng là ngơ ngơ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he probably has.

베트남어

hay là anh đã cho phép rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably fucking dead!

베트남어

họ đã đưa bạn trai của cô vào bệnh viện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's probably got letters.

베트남어

- chắc là hắn đã nhận được thư rồi. - chắc chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably against migrators.

베트남어

hẳn là hắn ta muốn đi ngược lại những con chim di cư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

probably out of love.

베트남어

chắc hết yêu rồi nhỉ

마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's probably on the platform.

베트남어

chắc cậu ta xuống ga rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's probably upset, lorraine.

베트남어

chắc là hắn buồn đó, lorraine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's probably in trouble again.

베트남어

- Đã 2 năm rồi. - chắc anh ta lại gặp rắc rối nữa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"he's probably off drunk somewhere?"

베트남어

"chắc anh ta say khướt đâu đó?"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- he probably saw the car.

베트남어

- chắc nó đã thấy chiếc xe rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's probably hiding right overthere.

베트남어

- chắc chắn là ổng trốn ngay đâu đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he probably won't survive

베트남어

có thể hắn sẽ không sống nổi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he probably saved my life.

베트남어

chúng đã bắn chồng tôi. anh ý gần như cứu mạng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

felix: he's probably buffing the helmet.

베트남어

anh ta đang đánh bóng mũ sắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's probably out drunk, giving another woman what i earned.

베트남어

- làm sao tôi biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he probably doesn't see you.

베트남어

chắc nó không thấy cậu đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,702,781 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인