인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
he's probably out there now.
và lại gặp phải những chuyện như thế thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably passed out somewhere.
anh ta chắc đang say bí tỉ ở đâu đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably a spy.
có khi hắn là một tên gián điệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably just reverting
hắn ... hắn rõ ràng là ngơ ngơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he probably has.
hay là anh đã cho phép rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably fucking dead!
họ đã đưa bạn trai của cô vào bệnh viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's probably got letters.
- chắc là hắn đã nhận được thư rồi. - chắc chắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably against migrators.
hẳn là hắn ta muốn đi ngược lại những con chim di cư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
probably out of love.
chắc hết yêu rồi nhỉ
마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:
- he's probably on the platform.
chắc cậu ta xuống ga rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's probably upset, lorraine.
chắc là hắn buồn đó, lorraine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's probably in trouble again.
- Đã 2 năm rồi. - chắc anh ta lại gặp rắc rối nữa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"he's probably off drunk somewhere?"
"chắc anh ta say khướt đâu đó?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- he probably saw the car.
- chắc nó đã thấy chiếc xe rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he's probably hiding right overthere.
- chắc chắn là ổng trốn ngay đâu đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he probably won't survive
có thể hắn sẽ không sống nổi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he probably saved my life.
chúng đã bắn chồng tôi. anh ý gần như cứu mạng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
felix: he's probably buffing the helmet.
anh ta đang đánh bóng mũ sắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's probably out drunk, giving another woman what i earned.
- làm sao tôi biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he probably doesn't see you.
chắc nó không thấy cậu đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: