검색어: he has already took the bus to get there (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

he has already took the bus to get there

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he has already learned how to swim

베트남어

học xong rồi, biết bơi rồi biết hết rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he wanted to get there early.

베트남어

anh ấy muốn tới đó sớm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what's the quickest way to get there

베트남어

cách nhanh nhất để đến đó là gì

마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it took him 30 minutes to get there!

베트남어

Được 5 phút. cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have to get there now.

베트남어

chúng ta phải đến đó ngay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's back in the lair, and she knows how to get there.

베트남어

hắn đã chạy về hang ổ. và cổ biết làm sao để tới đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he has already defeated theokoles.

베트남어

hắn thật sự đã đánh bại theokoles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how long does it take to get there

베트남어

mất bao lâu chúng ta sẽ tới đó

마지막 업데이트: 2023-07-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he has already proven himself.

베트남어

nhưng em đã chứng kiến rồi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how long does it take to get there ?

베트남어

mất bao lâu để đi đến đó ?

마지막 업데이트: 2014-09-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

he has worked so hard to get clean.

베트남어

anh ấy đã cố hết sức để cai thuốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- do you all know how to get there?

베트남어

mọi người đều biết làm sao để tới đó chớ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we want to get there in one piece.

베트남어

- thực ra ta muốn xuống đó nguyên vẹn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- how long will it take us to get there?

베트남어

chúng ta cần bao lâu để tới được nơi đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

from there take the bus to gangtok. from there bareoot... for 8 days.

베트남어

sau đó, bắt xe buýt... đến gentaulk... rồi đến padyathra...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

either tell me how to get there, or kill me!

베트남어

tôi nhất định phải đến đó và ông phải giúp tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- come on, we have to get there. - come on.

베트남어

thôi nào, chúng ta làm được mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my office, on this floor, we have to get there.

베트남어

văn phòng của tôi, trên tầng lầu. chúng ta đến đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will take the bus to work normally.

베트남어

thường thì là xe buýt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just taking different roads to get there, that's all.

베트남어

chỉ là ta đến đích bằng những con đường khác nhau, vậy thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,519,773 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인