전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a brother of sorts.
như 1 người anh em thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a brother.
là anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a brother?
một người anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but he is not one of you.
nhưng hắn không phải các người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is a good brother of ours, ain't that right?
là huynh đệ tốt của chúng ta,có đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is a boob.
hắn mới là đồ ngốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he... he is a...
nó là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- but he is a...
- nhưng anh ta là 1...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is a policeman
nó là một cái thước màu tím
마지막 업데이트: 2023-01-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is a charlatan.
hắn là một kẻ bịp bợm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is ... a nobleman.
anh ta là .. một quý tộc mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he is a bully.
- gã đó chỉ giỏi bắt nạt thôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he is a vegetarian?
- Ăn chay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is a band apart.
nó là người của một bộ lạc khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he... he is a crook.
hắn là một kẻ lừa đảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he is a flight risk.
- anh ta là một mối đe dọa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because he is a prize.
bởi vì nó là một giải thưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is a fucking slave!
hắn là một tên nô lệ bẩn thỉu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i am a brother of the night's watch.
nhưng thần là huynh đệ của hội tuần Đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i made one little mistake, take a brother of the bench.
tôi chỉ phạm một lỗi nhỏ thôi mà, nhỏ xíu thôi mà. lỗi nhỏ à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: