검색어: he took a car out of pledge (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

he took a car out of pledge

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

he took a bus.

베트남어

anh ta lên xe buýt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he took a hit.

베트남어

- cậu ta đã bị bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it took a chunk out of her arm.

베트남어

nó đớp luôn tay cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a bullet.

베트남어

anh ta ăn đạn chì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a cash advance of $6,000.

베트남어

hắn ứng trước 6.000 đô tiền mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a cab with us.

베트남어

có, hắn đi chung với tụi con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he took a shot, ma.

베트남어

nhưng ông đã thẻ, mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took fire, he got the fuck out of there.

베트남어

cậu ta đã nổ súng và chuồn mẹ luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he took a radio off one of my deputies.

베트남어

anh ta lấy cái radio theo lệnh của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have a car out front?

베트남어

- anh có cái xe nào ở ngoài không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he took a whole bottle.

베트남어

hắn đã uống nguyên một chai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a bullet for me, phil.

베트남어

anh ấy đã ăn một viên đạn hộ tôi đó phil.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a lot of money with him and never came back.

베트남어

kẻ đã cuỗm rất nhiều tiền của anh ấy, và lẩn trốn luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a great liking to you.

베트남어

Ảnh rất thích em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you stay in the car, out of sight.

베트남어

Ông cứ ở trong xe, tránh bị nhìn thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he took a bullet in the tailor shop.

베트남어

anh ta trúng một viên đạn trong hiệu may.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- please, keep the car out of the lake.

베트남어

- Đừng để xe rơi xuống hồ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he ran out of the hotel, stole a car.

베트남어

anh ta chạy ra khỏi khách sạn, ăn trộm một cái xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he took a great trophy: the shusher.

베트남어

và ông ấy mang theo chiến lợi phẩm kẻ hay suỵt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- where? - he took... - he took a left.

베트남어

hắn rẽ trái rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,200,981 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인