인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a helicopter.
cruchot. cruchot. một cái trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a helicopter!
một chiếc trực thăng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- or a helicopter.
- hoặc một cái trực thăng,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it is a helicopter.
Đó là một chiếc trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- from a helicopter, yeah.
- từ một chiếc trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
guys. i need a helicopter.
tôi cần một chiếc trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and we have sent a helicopter...
chúng ta có trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
crawled from underneath a stone
chui rúc dưới mấy tảng đá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a helicopter should arrive soon.
a helicopter nên đến sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- flying a helicopter,were you?
không - vậy đó là ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a working sketch of a helicopter.
một bức vẽ về chiếc máy bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i head butt it
Đánh đầu này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dickie, it's not a helicopter.
- dickie, đó không phải là trực thăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you hooking this up to a helicopter?
-anh móc nó vào trực thăng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do any of you know how to fly a helicopter?
các anh có ai biết lái trực thăng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a helicopter and a swat team are part of the plan?
chiếc máy bay này và đội cảnh sát nằm trong kế hoạch sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm not going on a helicopter with you.
-em không đi chung trực thăng với anh đâu! phi cơ, tàu hỏa cũng không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but instead of the cars or the ring of fire a helicopter.
t#7889;c #273;#7897; c#7911;a xe ph#7843;i l#224;m ch#7911; #273;#432;#7907;c nh#233; con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all right. we'll try to get a helicopter to you.
Được rồi, chúng tôi sẽ đưa trực thăng đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when she got cancer, it was like the floor fell from underneath.
khi bà bị ung thư, cứ như là đất nứt ra dưới chân mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: