검색어: headless system (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

headless system

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

system

베트남어

hệ thống

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

system++

베트남어

system++name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

[system]

베트남어

[system]

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

~file system

베트남어

hệ thống tậ~p tin

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

respiratory system

베트남어

bác sĩ chuyên khoa phổi

마지막 업데이트: 2023-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

system failure.

베트남어

hệ thống hỏng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

delivery system?

베트남어

nguồn cung cấp hàng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

headless application support

베트남어

hỗ trợ ứng dụng, không cần màn hình

마지막 업데이트: 2017-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- system's ready.

베트남어

-hệ thống sẵn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

like a headless chicken!

베트남어

giống như một con gà bị chặt đầu vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

now he's a headless dick.

베트남어

giờ mày chỉ như cái cặc đéo có đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the reading was "headless dragons"

베트남어

quẻ cho biết "rồng không có đầu"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a ghost. the headless horseman, if you like.

베트남어

thần chết, hồn ma, kỵ sĩ không đầu nếu các người thích thế

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

they said on some nights the headless nun even joined.

베트남어

họ truyền tai nhau là thỉnh thoảng bà xơ sẽ tới chơi cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i will thank you not to mention headless corpses again.

베트남어

tôi sẽ đội ơn lắm nếu cậu không nhắc tới vụ chặt đầu ai nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

to wish to the headless nun, you have to go alone, at 3 am

베트남어

khi cầu nguyện cùng bà xơ cụt đầu phải đi một mình, lúc 3 giờ sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

get this right and there's a headless nun in it for you.

베트남어

Đoán đúng thì sẽ có ảnh bà sơ cụt đầu cho cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and upon seeing the headless body of his own young son the captain breaks rank.

베트남어

nhìn thấy thân hình không đầu của chính con trai. Đội trưởng phá bỏ hàng ngũ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

call me legless pooch again, you're gonna be headless jensen.

베트남어

cậu mà gọi tôi là pooch mất chân nữa thì cậu là sẽ jensen mất đầu đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

according to the legend, to wish to the headless nun, you have to go alone,

베트남어

theo truyền thuyết, việc khấn nguyện với bà xơ cụt đầu phải đi 1 mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,517,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인